Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

东京 → 旧大阪商船

Xuất phát lúc
06:17 06/09, 2024
  1. 1
    06:35 - 11:00
    4h 25min JPY 43.780 IC JPY 43.776 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    东京
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    06:41
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    07:04
    07:06
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:20
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    09:25
    09:27
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:45
    10:21
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    10:21
    10:30
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    10:41
    10:55
    Moji Port
    門司港
    Ga
    North Exit
    10:55
    11:00
  2. 2
    07:00 - 11:18
    4h 18min JPY 47.030 IC JPY 47.026 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    东京
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    07:06
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    07:26
    07:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:45
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    09:50
    09:52
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:52
    10:11
    Kusami Sta.
    朽網駅
    Trạm Xe buýt
    10:11
    10:17
    Kusami
    朽網
    Ga
    Airport Exit
    timetable Bảng giờ
    10:19
    10:42
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    11:13
    Moji Port
    門司港
    Ga
    North Exit
    11:13
    11:18
  3. 3
    06:33 - 11:42
    5h 9min JPY 21.560 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    东京
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    11:13
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    11:37
    Moji Port
    門司港
    Ga
    North Exit
    11:37
    11:42
  4. 4
    08:48 - 13:00
    4h 12min JPY 54.620 IC JPY 54.616 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    东京
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    08:54
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:18
    09:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:50
    11:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:00
    12:06
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    12:30
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:41
    12:55
    Moji Port
    門司港
    Ga
    North Exit
    12:55
    13:00
  5. 5
    06:17 - 17:52
    11h 35min JPY 396.500
    cancel cancel
    东京
    東京
    06:17
    17:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.