Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Dogonsen → goal

Xuất phát lúc
17:46 05/11, 2024
  1. 1
    17:51 - 22:24
    4h 33min JPY 14.810 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:51
    17:56
    Kamiichiman
    上一万
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:01
    18:16
    Komachi
    古町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:19
    18:36
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    18:36
    18:44
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    18:50
    19:47
    Kure Port
    呉港
    Cảng
    19:49
    19:58
    Kure
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kaitaichi
    海田市
    Ga
    20:50
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:03
    21:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:06
    22:19
    Moji Port
    門司港
    Ga
    North Exit
    22:19
    22:24
  2. 2
    18:03 - 23:22
    5h 19min JPY 14.730 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:03
    18:19
    Minamihoribata
    南堀端
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:22
    18:29
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    18:29
    18:35
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:39
    19:18
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    19:18
    19:22
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:30
    20:59
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    20:59
    21:12
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    21:27
    22:42
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:03
    23:17
    Moji Port
    門司港
    Ga
    North Exit
    23:17
    23:22
  3. 3
    17:59 - 23:22
    5h 23min JPY 14.730 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:59
    18:23
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    18:23
    18:29
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:39
    19:18
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    19:18
    19:22
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:30
    20:59
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    20:59
    21:12
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    21:27
    22:42
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:03
    23:17
    Moji Port
    門司港
    Ga
    North Exit
    23:17
    23:22
  4. 4
    17:51 - 00:18
    6h 27min JPY 13.210 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:51
    17:56
    Kamiichiman
    上一万
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:01
    18:16
    Komachi
    古町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:19
    18:36
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    18:36
    18:44
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    18:50
    19:47
    Kure Port
    呉港
    Cảng
    19:49
    19:58
    Kure
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kaitaichi
    海田市
    Ga
    20:50
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:08
    21:41
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:57
    23:54
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:55
    00:01
    Moji
    門司
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:05
    00:13
    Moji Port
    門司港
    Ga
    North Exit
    00:13
    00:18
  5. 5
    17:46 - 22:47
    5h 1min JPY 118.430
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    17:46
    22:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.