Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
105:14 - 10:034h 49min JPY 54.830 IC JPY 54.825 Đổi tàu 6 lần05:148 StopsTokyo Metro Marunouchi Lineđến Ogikubo Lên xe: 2・5JPY 210 IC JPY 209 16minIkebukuro Đến Tokyo Bảng giờ05:383 StopsJR Keihintohoku Line-Negishi Lineđến Ofuna Sân ga: 6 Lên xe: Middle/BackJPY 170 IC JPY 167 6minTokyo Đến Hamamatsucho Bảng giờ05:503 StopsTokyo Monorail Airport Rapidđến Haneda Airport Terminal 2(Monorail)JPY 520 IC JPY 519 18minHamamatsucho Đến Haneda Airport Terminal 2 (Monorail) Bảng giờ
- Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
- 羽田空港第2ターミナル(モノレール)
- Ga
06:08Walk0m 2min06:501 StopsANAANA1075 đến Fukuoka Airport Sân ga: Terminal 2JPY 51.300 1h 50minHaneda Airport(Tokyo) Đến Fukuoka Airport Bảng giờ09:002 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Meinohama Sân ga: 1, 2 Lên xe: 6JPY 260 5minFukuoka Airport Đến Hakata Bảng giờ09:151 StopsNozomiNozomi 16 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: Middle15minJPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.410 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.180 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíHakata Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ09:443 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Mojiko Sân ga: 8JPY 1.380 14minKokura(Fukuoka) Đến Moji Port Bảng giờ- Moji Port
- 門司港
- Ga
- North Exit
09:58Walk309m 5min -
205:40 - 10:204h 40min JPY 48.490 IC JPY 48.481 Đổi tàu 5 lần05:4012 StopsJR Yamanote Lineđến Shinjuku,Shibuya Sân ga: 6 Lên xe: FrontJPY 280 IC JPY 274 29minIkebukuro Đến Shinagawa Bảng giờ06:181 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 17minShinagawa Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
2 StopsKeikyu Airport Line Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 330 IC JPY 327 8minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
06:34Walk0m 2min07:101 StopsJALJAL305 đến Fukuoka Airport Sân ga: Terminal 1JPY 45.250 1h 50minHaneda Airport(Tokyo) Đến Fukuoka Airport Bảng giờ09:212 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Meinohama Sân ga: 1, 2 Lên xe: 6JPY 260 5minFukuoka Airport Đến Hakata Bảng giờ09:361 StopsNozomiNozomi 18 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: Middle15minJPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.410 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.180 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíHakata Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ10:023 StopsJR Kagoshima Main Line Rapid(Mojiko-Yashiro)đến Mojiko Sân ga: 7JPY 1.380 13minKokura(Fukuoka) Đến Moji Port Bảng giờ- Moji Port
- 門司港
- Ga
- North Exit
10:15Walk309m 5min -
323:57 - 10:2010h 23min JPY 22.370 IC JPY 22.367 Đổi tàu 3 lần23:574 StopsJR Yamanote Lineđến Ikebukuro Sân ga: 6 Lên xe: FrontJPY 170 IC JPY 167 9minIkebukuro Đến Shinjuku Bảng giờ
- Shinjuku
- 新宿
- Ga
- Koshu-kaido Fare Exit
00:06Walk169m 5min- Shinjuku Expressway Bus Terminal
- バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
- Trạm Xe buýt
00:151 Stopsウィラー 東京・横浜・千葉〔関東〕⇒名古屋・岡崎・浜松đến Nagoya Sta. (Noritake 1Chome)JPY 5.600 5h 55minShinjuku Expressway Bus Terminal Đến Nagoya Sta. (Noritake 1Chome) Bảng giờ- Nagoya Sta. (Noritake 1Chome)
- 名古屋駅〔則武1丁目〕
- Trạm Xe buýt
06:10Walk566m 11min06:3611 StopsHikariHikari 531 đến Hakata Sân ga: 16 Lên xe: Middle3h 17minJPY 5.930 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.260 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 12.330 Toa Xanh 10:023 StopsJR Kagoshima Main Line Rapid(Mojiko-Yashiro)đến Mojiko Sân ga: 7JPY 10.670 13minKokura(Fukuoka) Đến Moji Port Bảng giờ- Moji Port
- 門司港
- Ga
- North Exit
10:15Walk309m 5min -
423:51 - 10:2010h 29min JPY 22.380 IC JPY 22.378 Đổi tàu 3 lần23:514 StopsTokyo Metro Fukutoshin Lineđến Kikuna Sân ga: 5 Lên xe: MiddleJPY 180 IC JPY 178 9minIkebukuro Đến Shinjuku Sanchome Bảng giờ
- Shinjuku Sanchome
- 新宿三丁目
- Ga
- Exit E10
00:00Walk548m 11min- Shinjuku Expressway Bus Terminal
- バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
- Trạm Xe buýt
00:151 Stopsウィラー 東京・横浜・千葉〔関東〕⇒名古屋・岡崎・浜松đến Nagoya Sta. (Noritake 1Chome)JPY 5.600 5h 55minShinjuku Expressway Bus Terminal Đến Nagoya Sta. (Noritake 1Chome) Bảng giờ- Nagoya Sta. (Noritake 1Chome)
- 名古屋駅〔則武1丁目〕
- Trạm Xe buýt
06:10Walk566m 11min06:3611 StopsHikariHikari 531 đến Hakata Sân ga: 16 Lên xe: Middle3h 17minJPY 5.930 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.260 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 12.330 Toa Xanh 10:023 StopsJR Kagoshima Main Line Rapid(Mojiko-Yashiro)đến Mojiko Sân ga: 7JPY 10.670 13minKokura(Fukuoka) Đến Moji Port Bảng giờ- Moji Port
- 門司港
- Ga
- North Exit
10:15Walk309m 5min -
523:47 - 11:2211h 35min JPY 476.200
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.