Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

주부코쿠사이쿠코,주부국제공항 → 도로 휴게소 230 루스쓰

Xuất phát lúc
02:15 04/29, 2024
  1. 1
    08:30 - 13:38
    5h 8min JPY 49.440 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    주부코쿠사이쿠코,주부국제공항
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    10:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:29
    11:07
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    11:07
    11:18
    札幌駅前〔日本生命札幌ビル〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    11:30
    13:30
    Rusutsu
    留寿都
    Trạm Xe buýt
    13:30
    13:38
  2. 2
    07:05 - 13:38
    6h 33min JPY 44.240 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    주부코쿠사이쿠코,주부국제공항
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:39
    10:22
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    10:22
    10:33
    札幌駅前〔日本生命札幌ビル〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    11:30
    13:30
    Rusutsu
    留寿都
    Trạm Xe buýt
    13:30
    13:38
  3. 3
    07:05 - 13:38
    6h 33min JPY 44.390 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    주부코쿠사이쿠코,주부국제공항
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    08:55
    09:05
    Shinchitose Airport (Airport Bus‧Domestic Flight JAL Mae)
    新千歳空港〔空港連絡バス・国内線JAL前〕
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    10:12
    11:24
    Sapporo Eki-mae (Tokyu Mae)
    札幌駅前〔東急前〕
    Trạm Xe buýt
    33番のりば
    11:24
    11:29
    札幌駅前〔日本生命札幌ビル〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    11:30
    13:30
    Rusutsu
    留寿都
    Trạm Xe buýt
    13:30
    13:38
  4. 4
    07:05 - 13:38
    6h 33min JPY 44.590 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    주부코쿠사이쿠코,주부국제공항
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    08:55
    08:58
    Shinchitose Airport [Domestic Flight Terminal]
    新千歳空港[国内線ターミナル]
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:36
    09:42
    Minamichitose Sta.
    南千歳駅
    Trạm Xe buýt
    10:19
    11:24
    Sapporo Eki-mae (Tokyu Mae)
    札幌駅前〔東急前〕
    Trạm Xe buýt
    33番のりば
    11:24
    11:29
    札幌駅前〔日本生命札幌ビル〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    11:30
    13:30
    Rusutsu
    留寿都
    Trạm Xe buýt
    13:30
    13:38
  5. 5
    02:15 - 21:43
    19h 28min JPY 648.330
    cancel cancel
    주부코쿠사이쿠코,주부국제공항
    中部国際空港
    02:15
    21:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.