Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

中部国际机场 → 青森厚生医院

Xuất phát lúc
23:40 04/30, 2024
  1. 1
    06:10 - 11:12
    5h 2min JPY 35.730 IC JPY 35.729 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    中部国际机场
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:10
    06:35
    Otagawa
    太田川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    07:09
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    07:09
    07:15
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    07:15
    07:35
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    07:35
    07:38
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:10
    09:30
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    09:35
    09:40
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:50
    10:25
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    10:25
    10:33
    Aomori
    青森
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    10:42
    10:50
    Tsugarushinjo
    津軽新城
    Ga
    10:50
    11:12
  2. 2
    05:57 - 11:12
    5h 15min JPY 35.580 IC JPY 35.579 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    中部国际机场
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    07:02
    Nishiharu
    西春
    Ga
    East Exit
    07:02
    07:04
    Nishiharu Sta.
    西春駅
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:37
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    07:37
    07:40
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:10
    09:30
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    09:35
    09:40
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:50
    10:25
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    10:25
    10:33
    Aomori
    青森
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    10:42
    10:50
    Tsugarushinjo
    津軽新城
    Ga
    10:50
    11:12
  3. 3
    05:57 - 12:20
    6h 23min JPY 35.680 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    中部国际机场
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    07:02
    Nishiharu
    西春
    Ga
    East Exit
    07:02
    07:04
    Nishiharu Sta.
    西春駅
    Trạm Xe buýt
    07:08
    07:32
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    07:32
    07:35
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:10
    09:30
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    09:35
    09:40
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:15
    11:49
    Shinmachi itchome
    新町一丁目(青森県)
    Trạm Xe buýt
    11:49
    11:53
    Shinmachi itchome
    新町一丁目(青森県)
    Trạm Xe buýt
    11:53
    12:11
    Welfare Hospital Mae (Aomori)
    厚生病院前(青森県)
    Trạm Xe buýt
    12:11
    12:20
  4. 4
    08:20 - 12:30
    4h 10min JPY 50.640 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    中部国际机场
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:20
    09:35
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:13
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:29
    12:00
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    North Exit
    12:00
    12:30
  5. 5
    23:40 - 11:44
    12h 4min JPY 507.830
    cancel cancel
    中部国际机场
    中部国際空港
    23:40
    11:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.