Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

中部國際機場 → 青森縣立三澤航空科學館

Xuất phát lúc
00:20 04/28, 2024
  1. 1
    07:40 - 12:46
    5h 6min JPY 58.650 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    中部國際機場
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    11:55
    Misawa Airport
    三沢空港
    Sân bay
    12:00
    12:46
  2. 2
    07:20 - 12:46
    5h 26min JPY 63.100 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    中部國際機場
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    11:55
    Misawa Airport
    三沢空港
    Sân bay
    12:00
    12:46
  3. 3
    08:20 - 14:03
    5h 43min JPY 49.390 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    中部國際機場
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:20
    09:35
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:13
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:29
    11:36
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    12:29
    Misawa
    三沢(青森県)
    Ga
    West Exit
    12:29
    12:34
    Misawa Sta. [Main Exit]
    三沢駅[正面口]
    Trạm Xe buýt
    1のりば
    12:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Misawa Chuo
    三沢中央
    Trạm Xe buýt
    13:02
    Okamisawa Shogakko Mae
    岡三沢小学校前
    Trạm Xe buýt
    13:02
    14:03
  4. 4
    07:05 - 15:23
    8h 18min JPY 25.560 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    中部國際機場
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    07:50
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:54
    08:37
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:51
    10:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:26
    13:17
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:26
    13:45
    Misawa
    三沢(青森県)
    Ga
    West Exit
    13:45
    13:50
    Misawa Sta. [Main Exit]
    三沢駅[正面口]
    Trạm Xe buýt
    1のりば
    14:30
    14:46
    Japan Agricultural Cooperatives Mae (Misawa)
    農協前(三沢市)
    Trạm Xe buýt
    14:46
    15:23
  5. 5
    00:20 - 12:17
    11h 57min JPY 497.530
    cancel cancel
    中部國際機場
    中部国際空港
    00:20
    12:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.