Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

주부코쿠사이쿠코,주부국제공항 → 향토요리 시마야

Xuất phát lúc
13:13 04/28, 2024
  1. 1
    13:25 - 18:38
    5h 13min JPY 72.400 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    주부코쿠사이쿠코,주부국제공항
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:25
    15:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:05
    16:55
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    17:00
    17:05
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:20
    18:14
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    18:26
    18:36
    Daigakubyoin Mae (Aomori)
    大学病院前(青森県)
    Trạm Xe buýt
    18:36
    18:38
  2. 2
    13:25 - 18:43
    5h 18min JPY 72.400 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    주부코쿠사이쿠코,주부국제공항
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:25
    15:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:05
    16:55
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    17:00
    17:05
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:20
    18:14
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    18:31
    18:41
    Daigakubyoin Mae (Aomori)
    大学病院前(青森県)
    Trạm Xe buýt
    18:41
    18:43
  3. 3
    14:45 - 20:09
    5h 24min JPY 45.060 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    주부코쿠사이쿠코,주부국제공항
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:45
    15:50
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    16:34
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:53
    18:39
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:09
    19:50
    Hirosaki
    弘前
    Ga
    Central Exit
    19:50
    19:53
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    19:56
    20:04
    Kami Mototeramachi
    上元寺町
    Trạm Xe buýt
    20:04
    20:09
  4. 4
    16:07 - 20:43
    4h 36min JPY 36.500 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    주부코쿠사이쿠코,주부국제공항
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:07
    16:35
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    16:35
    16:41
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    16:45
    17:05
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    17:05
    17:08
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:45
    19:05
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    19:10
    19:15
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:30
    20:24
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    20:24
    20:27
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    20:31
    20:38
    Kami Mototeramachi
    上元寺町
    Trạm Xe buýt
    20:38
    20:43
  5. 5
    13:13 - 01:05
    11h 52min JPY 409.830
    cancel cancel
    주부코쿠사이쿠코,주부국제공항
    中部国際空港
    13:13
    01:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.