Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ → ศูนย์วัฒรธรรมโบราณคดีแห่งเมืองฮาจิโนเฮะ อาคารโคเรคาวะ โจมง

Xuất phát lúc
11:15 05/01, 2024
  1. 1
    12:25 - 17:19
    4h 54min JPY 42.580 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    13:30
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    14:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:53
    16:13
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:22
    16:30
    Honhachinohe
    本八戸
    Ga
    North Exit
    16:30
    16:33
    Honhachinohe Sta.
    本八戸駅
    Trạm Xe buýt
    16:47
    17:05
    Chuo Danchi (Aomori)
    中央団地(青森県)
    Trạm Xe buýt
    17:05
    17:19
  2. 2
    11:22 - 18:04
    6h 42min JPY 25.290 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:22
    12:10
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    12:10
    12:26
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    12:29
    14:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:20
    17:04
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    East Exit
    17:04
    17:07
    Hachinohe Eki-mae
    八戸駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:15
    17:33
    Tainaka-dori
    平中通
    Trạm Xe buýt
    根城三丁目側
    17:33
    17:37
    Tainaka-dori
    平中通
    Trạm Xe buýt
    17:43
    17:50
    Chuo Danchi (Aomori)
    中央団地(青森県)
    Trạm Xe buýt
    17:50
    18:04
  3. 3
    11:17 - 18:04
    6h 47min JPY 24.870 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:17
    11:46
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:54
    12:37
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:51
    14:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:20
    17:04
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:20
    17:28
    Honhachinohe
    本八戸
    Ga
    North Exit
    17:28
    17:31
    Honhachinohe Sta.
    本八戸駅
    Trạm Xe buýt
    17:32
    17:50
    Chuo Danchi (Aomori)
    中央団地(青森県)
    Trạm Xe buýt
    17:50
    18:04
  4. 4
    11:17 - 18:04
    6h 47min JPY 25.040 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:17
    11:46
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:54
    12:37
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:51
    14:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:20
    17:04
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    East Exit
    17:04
    17:07
    Hachinohe Eki-mae
    八戸駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:15
    17:33
    Tainaka-dori
    平中通
    Trạm Xe buýt
    根城三丁目側
    17:33
    17:37
    Tainaka-dori
    平中通
    Trạm Xe buýt
    17:43
    17:50
    Chuo Danchi (Aomori)
    中央団地(青森県)
    Trạm Xe buýt
    17:50
    18:04
  5. 5
    11:15 - 22:47
    11h 32min JPY 402.130
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    11:15
    22:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.