Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ → รูปหล่อคอนกรีตของเจ้าแม่กวนอิมขนาดใหญ่ของเมืองคามาอิชิ

Xuất phát lúc
06:05 04/28, 2024
  1. 1
    08:20 - 14:27
    6h 7min JPY 46.290 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:20
    09:35
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:53
    Shin-hanamaki
    新花巻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:18
    13:58
    Kamaishi
    釜石
    Ga
    13:58
    14:03
    Kamaishi Eki-mae
    釜石駅前
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:21
    Kamaishi Daikannon Iriguchi
    釜石大観音入口
    Trạm Xe buýt
    14:21
    14:27
  2. 2
    07:05 - 14:27
    7h 22min JPY 74.710 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:05
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    11:10
    11:15
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:20
    11:27
    Hanamaki Airport Sta.
    花巻空港駅
    Trạm Xe buýt
    11:27
    11:33
    Hanamaki Airport
    花巻空港(東北本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:59
    13:52
    Kosano
    小佐野
    Ga
    13:52
    13:55
    Kosano Eki-mae
    小佐野駅前
    Trạm Xe buýt
    13:56
    14:21
    Kamaishi Daikannon Iriguchi
    釜石大観音入口
    Trạm Xe buýt
    14:21
    14:27
  3. 3
    07:05 - 14:27
    7h 22min JPY 74.620 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:05
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    11:10
    11:15
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:20
    11:27
    Hanamaki Airport Sta.
    花巻空港駅
    Trạm Xe buýt
    11:27
    11:33
    Hanamaki Airport
    花巻空港(東北本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:59
    13:58
    Kamaishi
    釜石
    Ga
    13:58
    14:03
    Kamaishi Eki-mae
    釜石駅前
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:21
    Kamaishi Daikannon Iriguchi
    釜石大観音入口
    Trạm Xe buýt
    14:21
    14:27
  4. 4
    10:55 - 17:27
    6h 32min JPY 40.940 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:10
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    12:53
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:02
    13:29
    Ichinoseki
    一ノ関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:45
    14:34
    Hanamaki
    花巻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    16:35
    Kosano
    小佐野
    Ga
    16:35
    16:38
    Kosano Eki-mae
    小佐野駅前
    Trạm Xe buýt
    16:56
    17:21
    Kamaishi Daikannon Iriguchi
    釜石大観音入口
    Trạm Xe buýt
    17:21
    17:27
  5. 5
    06:05 - 17:23
    11h 18min JPY 350.230
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    06:05
    17:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.