Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ → เอซะชิสถานีขนส่งผู้โดยสาร

Xuất phát lúc
20:50 05/06, 2024
  1. 1
    21:07 - 08:28
    11h 21min JPY 24.550 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:07
    21:35
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    21:35
    21:51
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    21:56
    23:32
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    23:32
    23:40
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    23:40
    05:15
    Sendai Station East Exit
    仙台駅東口
    Trạm Xe buýt
    05:15
    05:28
    Sendai
    仙台
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:21
    Mizusawaesashi
    水沢江刺
    Ga
    West Exit
    07:21
    08:28
  2. 2
    21:17 - 09:12
    11h 55min JPY 22.600 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:17
    21:54
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    21:54
    22:10
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    22:18
    23:44
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:59
    00:30
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    East Exit
    00:30
    00:44
    Ikebukuro Sunshine Bus Terminal (Bunkakaikan)
    池袋サンシャインバスターミナル〔文化会館〕
    Trạm Xe buýt
    00:50
    06:50
    Sendai Sta. (Highway Bus)
    仙台駅前〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    06:50
    07:05
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    07:06
    07:50
    Mizusawaesashi
    水沢江刺
    Ga
    West Exit
    07:50
    07:53
    Mizusawaesashi Sta.
    水沢江刺駅
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:14
    Mizusawa Eki-mae (Iwate)
    水沢駅前(岩手県)
    Trạm Xe buýt
    08:50
    09:12
    Esashi Bus center
    江刺バスセンター
    Trạm Xe buýt
    09:12
    09:12
  3. 3
    20:52 - 09:12
    12h 20min JPY 21.410 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:52
    21:40
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    21:40
    21:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    21:56
    23:32
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    23:32
    23:40
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    23:40
    05:15
    Sendai Station East Exit
    仙台駅東口
    Trạm Xe buýt
    05:15
    05:24
    Sendai
    仙台
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:00
    07:31
    Ichinoseki
    一ノ関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:50
    08:13
    Mizusawa
    水沢
    Ga
    08:13
    08:16
    Mizusawa Eki-mae (Iwate)
    水沢駅前(岩手県)
    Trạm Xe buýt
    08:50
    09:12
    Esashi Bus center
    江刺バスセンター
    Trạm Xe buýt
    09:12
    09:12
  4. 4
    23:31 - 09:52
    10h 21min JPY 23.730 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:31
    00:06
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    00:06
    00:14
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    00:15
    05:30
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:50
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:04
    08:45
    Mizusawaesashi
    水沢江刺
    Ga
    West Exit
    08:45
    09:52
  5. 5
    20:50 - 06:24
    9h 34min JPY 331.630
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    20:50
    06:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.