Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

中部国际机场 → kibiso直销店

Xuất phát lúc
20:52 05/01, 2024
  1. 1
    21:47 - 10:30
    12h 43min JPY 13.830 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    中部国际机场
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:47
    22:24
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    22:24
    22:30
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    22:40
    05:39
    Niigata Eki-mae
    新潟駅前
    Trạm Xe buýt
    05:39
    05:49
    Niigata
    新潟
    Ga
    Bandai Exit
    timetable Bảng giờ
    06:06
    06:44
    Shibata
    新発田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:48
    09:02
    Tsuruoka
    鶴岡
    Ga
    09:02
    09:05
    Tsuruoka Eki-mae
    鶴岡駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:43
    10:01
    Yupoka
    ゆぽか
    Trạm Xe buýt
    10:01
    10:30
  2. 2
    23:31 - 11:30
    11h 59min JPY 19.060 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    中部国际机场
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:31
    00:06
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    00:06
    00:14
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    00:30
    05:48
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    05:48
    06:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:08
    08:10
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:22
    10:12
    Tsuruoka
    鶴岡
    Ga
    10:12
    10:15
    Tsuruoka Eki-mae
    鶴岡駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:43
    11:01
    Yupoka
    ゆぽか
    Trạm Xe buýt
    11:01
    11:30
  3. 3
    21:52 - 11:30
    13h 38min JPY 15.490 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    中部国际机场
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:52
    22:40
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    22:40
    22:48
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    23:00
    06:15
    Niigata Sta. South Exit
    新潟駅南口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    06:15
    06:22
    Niigata
    新潟
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    08:22
    10:12
    Tsuruoka
    鶴岡
    Ga
    10:12
    10:15
    Tsuruoka Eki-mae
    鶴岡駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:43
    11:01
    Yupoka
    ゆぽか
    Trạm Xe buýt
    11:01
    11:30
  4. 4
    21:52 - 12:26
    14h 34min JPY 15.280 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    中部国际机场
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:52
    22:40
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    22:40
    22:48
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    23:00
    06:15
    Niigata Sta. South Exit
    新潟駅南口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    06:15
    06:22
    Niigata
    新潟
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    08:22
    10:12
    Tsuruoka
    鶴岡
    Ga
    10:12
    10:15
    Tsuruoka Sta.
    鶴岡駅
    Trạm Xe buýt
    11:50
    12:24
    Matsugaoka
    松ケ岡
    Trạm Xe buýt
    12:24
    12:26
  5. 5
    20:52 - 05:03
    8h 11min JPY 261.630
    cancel cancel
    中部国际机场
    中部国際空港
    20:52
    05:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.