Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

中部国际机场 → 古町粬制造所

Xuất phát lúc
15:57 04/27, 2024
  1. 1
    16:37 - 20:38
    4h 1min JPY 27.860 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    中部国际机场
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:37
    17:05
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    17:05
    17:11
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    17:25
    17:45
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    17:45
    17:48
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:20
    19:15
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    20:05
    Niigata
    新潟
    Ga
    20:05
    20:13
    Niigata Sta.
    新潟駅
    Trạm Xe buýt
    7番線
    20:19
    20:32
    Shiyakusho Mae (Niigata Chuo)
    市役所前(新潟市中央区)
    Trạm Xe buýt
    12番乗り場
    20:32
    20:38
  2. 2
    16:37 - 20:38
    4h 1min JPY 27.860 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    中部国际机场
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:37
    17:05
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    17:05
    17:11
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    17:25
    17:45
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    17:45
    17:48
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:20
    19:15
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    20:05
    Niigata
    新潟
    Ga
    20:05
    20:17
    Niigata Ekimaedori
    新潟駅前通
    Trạm Xe buýt
    2番乗り場
    20:20
    20:32
    Shiyakusho Mae (Niigata Chuo)
    市役所前(新潟市中央区)
    Trạm Xe buýt
    12番乗り場
    20:32
    20:38
  3. 3
    16:22 - 20:43
    4h 21min JPY 27.410 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    中部国际机场
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:22
    17:10
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    17:10
    17:16
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    17:25
    17:45
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    17:45
    17:48
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:20
    19:15
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    20:05
    Niigata
    新潟
    Ga
    20:05
    20:17
    Niigata Ekimaedori
    新潟駅前通
    Trạm Xe buýt
    1番乗り場
    20:29
    20:41
    Hakusan Koen Mae (Niigata)
    白山公園前(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    20:41
    20:43
  4. 4
    16:07 - 21:29
    5h 22min JPY 20.720 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    中部国际机场
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:07
    16:35
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    16:35
    16:51
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    16:51
    18:27
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:52
    20:59
    Niigata
    新潟
    Ga
    South Exit
    20:59
    21:07
    Niigata Sta.
    新潟駅
    Trạm Xe buýt
    8番線
    21:10
    21:23
    Shiyakusho Mae (Niigata Chuo)
    市役所前(新潟市中央区)
    Trạm Xe buýt
    12番乗り場もしくは13番乗り場
    21:23
    21:29
  5. 5
    15:57 - 21:58
    6h 1min JPY 203.430
    cancel cancel
    中部国际机场
    中部国際空港
    15:57
    21:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.