Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

중부국제공항 → 나카노 부동존

Xuất phát lúc
14:29 05/14, 2024
  1. 1
    14:45 - 18:13
    3h 28min JPY 36.530 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    중부국제공항
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:45
    15:50
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    16:34
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:44
    17:10
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    East Exit(JR)
    17:10
    17:16
    Fukushima Sta. East Exit
    福島駅東口
    Trạm Xe buýt
    17:45
    18:07
    Nakano Fudoson Iriguchi
    中野不動尊入口
    Trạm Xe buýt
    18:07
    18:13
  2. 2
    14:45 - 18:13
    3h 28min JPY 36.510 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    중부국제공항
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:45
    15:50
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    16:34
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:44
    17:10
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:40
    17:49
    Kamimatsukawa
    上松川
    Ga
    17:49
    17:51
    Kamimatsukawa (Bus)
    上松川(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:54
    18:07
    Nakano Fudoson Iriguchi
    中野不動尊入口
    Trạm Xe buýt
    18:07
    18:13
  3. 3
    15:07 - 20:43
    5h 36min JPY 19.480 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    중부국제공항
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:07
    15:35
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    15:35
    15:51
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    16:06
    17:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    19:31
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:40
    19:58
    Ioji-mae
    医王寺前
    Ga
    19:58
    20:43
  4. 4
    14:52 - 20:43
    5h 51min JPY 19.560 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    중부국제공항
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:52
    15:40
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    15:40
    15:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    16:06
    17:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    19:31
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:40
    19:58
    Ioji-mae
    医王寺前
    Ga
    19:58
    20:43
  5. 5
    14:29 - 21:55
    7h 26min JPY 256.030
    cancel cancel
    중부국제공항
    中部国際空港
    14:29
    21:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.