Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Chubu Int'l Airport → Harbor Inn Wakura

Xuất phát lúc
22:01 04/30, 2024
  1. 1
    23:13 - 08:27
    9h 14min JPY 9.690 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:13
    23:56
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    23:56
    00:02
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    00:05
    05:10
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:16
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    05:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    06:15
    Tsubata
    津幡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    07:54
    Nanao
    七尾
    Ga
    07:54
    07:57
    Nanao Eki-mae
    七尾駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    08:10
    08:25
    Kashima (Ishikawa)
    香島(石川県)
    Trạm Xe buýt
    08:25
    08:27
  2. 2
    23:05 - 08:27
    9h 22min JPY 9.800 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    23:39
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:44
    23:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    23:48
    23:56
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    00:05
    05:10
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:16
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    05:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    06:15
    Tsubata
    津幡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    07:54
    Nanao
    七尾
    Ga
    07:54
    07:57
    Nanao Eki-mae
    七尾駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    08:10
    08:25
    Kashima (Ishikawa)
    香島(石川県)
    Trạm Xe buýt
    08:25
    08:27
  3. 3
    23:05 - 09:46
    10h 41min JPY 8.850 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    23:46
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    23:46
    23:52
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    00:05
    06:00
    Takaoka Sta. South Exit
    高岡駅南口
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:04
    Takaoka Sta. South Exit
    高岡駅南口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    07:06
    08:17
    Waki (Toyama)
    脇(富山県)
    Trạm Xe buýt
    08:45
    09:23
    Nanao Eki-mae
    七尾駅前
    Trạm Xe buýt
    09:30
    09:44
    Kashima (Ishikawa)
    香島(石川県)
    Trạm Xe buýt
    09:44
    09:46
  4. 4
    05:57 - 11:11
    5h 14min JPY 13.380 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    06:46
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    06:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    07:34
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    08:19
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:52
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:59
    Wakura Onsen
    和倉温泉
    Ga
    10:59
    11:11
  5. 5
    22:01 - 02:15
    4h 14min JPY 149.830
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    22:01
    02:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.