Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

中部國際機場 → 旬彩茶屋 夢花

Xuất phát lúc
09:01 05/07, 2024
  1. 1
    09:47 - 15:07
    5h 20min JPY 18.170 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    中部國際機場
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:47
    10:19
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:24
    10:29
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    12:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:24
    13:12
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:33
    14:34
    Naganoharakusatsuguchi
    長野原草津口
    Ga
    14:34
    14:37
    Naganoharakusatsuguchi Sta.
    長野原草津口駅
    Trạm Xe buýt
    14:45
    15:07
    Kusatsu Onsen
    草津温泉
    Trạm Xe buýt
    15:07
    15:07
  2. 2
    09:17 - 15:07
    5h 50min JPY 16.140 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    中部國際機場
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:17
    09:54
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    09:54
    10:10
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    10:12
    11:43
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    12:23
    Urawa
    浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:28
    14:34
    Naganoharakusatsuguchi
    長野原草津口
    Ga
    14:34
    14:37
    Naganoharakusatsuguchi Sta.
    長野原草津口駅
    Trạm Xe buýt
    14:45
    15:07
    Kusatsu Onsen
    草津温泉
    Trạm Xe buýt
    15:07
    15:07
  3. 3
    09:17 - 15:07
    5h 50min JPY 16.070 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    中部國際機場
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:17
    09:49
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    09:58
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    11:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    12:23
    Urawa
    浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:28
    14:34
    Naganoharakusatsuguchi
    長野原草津口
    Ga
    14:34
    14:37
    Naganoharakusatsuguchi Sta.
    長野原草津口駅
    Trạm Xe buýt
    14:45
    15:07
    Kusatsu Onsen
    草津温泉
    Trạm Xe buýt
    15:07
    15:07
  4. 4
    09:17 - 16:04
    6h 47min JPY 13.160 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    中部國際機場
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:17
    09:49
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:56
    10:01
    Chikusa
    千種
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    12:59
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:26
    13:56
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    North Exit
    13:56
    14:01
    Karuizawa Sta.
    軽井沢駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:40
    16:03
    Kusatsu Onsen
    草津温泉
    Trạm Xe buýt
    16:03
    16:04
  5. 5
    09:01 - 13:44
    4h 43min JPY 146.830
    cancel cancel
    中部國際機場
    中部国際空港
    09:01
    13:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.