Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

中部國際機場 → 金澤卯辰山工藝工坊

Xuất phát lúc
20:28 04/27, 2024
  1. 1
    21:47 - 06:00
    8h 13min JPY 6.790 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    中部國際機場
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:47
    22:24
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    22:24
    22:32
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    22:40
    05:15
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    05:15
    06:00
  2. 2
    23:13 - 07:17
    8h 4min JPY 8.680 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    中部國際機場
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:13
    23:56
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    23:56
    00:02
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    00:05
    05:10
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:16
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    05:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    06:28
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    06:28
    06:34
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    06:48
    06:54
    Hashibacho‧Higashi Chaya District
    橋場町・ひがし茶屋街
    Trạm Xe buýt
    金城楼前
    06:54
    07:17
  3. 3
    21:47 - 07:17
    9h 30min JPY 7.000 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    中部國際機場
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:47
    22:24
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    22:24
    22:32
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    22:40
    05:15
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    05:15
    05:20
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    06:48
    06:54
    Hashibacho‧Higashi Chaya District
    橋場町・ひがし茶屋街
    Trạm Xe buýt
    金城楼前
    06:54
    07:17
  4. 4
    23:13 - 07:35
    8h 22min JPY 7.420 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    中部國際機場
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:13
    23:56
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    23:56
    00:02
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    00:05
    06:50
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:50
    06:55
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    07:10
    07:18
    Higashiyama (Kanazawa)
    東山(金沢市)
    Trạm Xe buýt
    07:18
    07:35
  5. 5
    20:28 - 00:01
    3h 33min JPY 108.630
    cancel cancel
    中部國際機場
    中部国際空港
    20:28
    00:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.