Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ → พิพิธภัณฑ์ศิลปะละครโนแห่งคานาซาวะ

Xuất phát lúc
00:31 05/01, 2024
  1. 1
    05:57 - 09:48
    3h 51min JPY 11.440 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    06:50
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    06:50
    07:06
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    07:11
    07:34
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    08:19
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    09:28
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    09:28
    09:34
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:34
    09:46
    Hirosaka‧21 Century Bijutsukan
    広坂・21世紀美術館
    Trạm Xe buýt
    3:石浦神社前
    09:46
    09:48
  2. 2
    05:42 - 10:13
    4h 31min JPY 8.270 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:42
    06:13
    Otagawa
    太田川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    06:29
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    07:18
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:00
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    08:58
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:52
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    09:52
    09:58
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    09:58
    10:11
    Hirosaka‧21 Century Bijutsukan
    広坂・21世紀美術館
    Trạm Xe buýt
    1:しいのき迎賓館前
    10:11
    10:13
  3. 3
    05:24 - 10:18
    4h 54min JPY 8.270 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    06:04
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    07:03
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:00
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    08:58
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:52
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    09:52
    09:58
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:04
    10:16
    Hirosaka‧21 Century Bijutsukan
    広坂・21世紀美術館
    Trạm Xe buýt
    3:石浦神社前
    10:16
    10:18
  4. 4
    05:57 - 11:04
    5h 7min JPY 8.050 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    06:50
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    06:50
    06:58
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    07:15
    09:36
    Echizen Takefu Sta.
    越前たけふ駅
    Trạm Xe buýt
    09:36
    09:45
    Echizen-Takefu
    越前たけふ
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    09:58
    10:43
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    10:43
    10:49
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:50
    11:02
    Hirosaka‧21 Century Bijutsukan
    広坂・21世紀美術館
    Trạm Xe buýt
    11:02
    11:04
  5. 5
    00:31 - 04:05
    3h 34min JPY 131.830
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    00:31
    04:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.