Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ → อิชิกาวะสถานที่ที่ก่อตั้งโดยจังหวัดเมวะโทคุเบซึชิ้อนกักโคว

Xuất phát lúc
16:56 05/19, 2024
  1. 1
    17:37 - 21:49
    4h 12min JPY 10.560 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:37
    18:01
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:07
    18:12
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:19
    18:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:56
    19:27
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:39
    20:24
    Komatsu
    小松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:40
    21:06
    Nonoichi(Hokuriku Line)
    野々市(北陸本線)
    Ga
    South Exit
    21:06
    21:49
  2. 2
    17:07 - 22:42
    5h 35min JPY 7.540 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:07
    17:35
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    17:35
    17:43
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    17:45
    21:20
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    21:20
    21:25
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    21:36
    21:49
    Nomachi (Ishikawa)
    野町(石川県)
    Trạm Xe buýt
    21:49
    21:56
    Nomachi
    野町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:04
    22:20
    Otomaru
    乙丸
    Ga
    22:20
    22:42
  3. 3
    17:07 - 22:42
    5h 35min JPY 7.520 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:07
    17:35
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    17:35
    17:43
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    17:45
    21:20
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    21:20
    21:29
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    timetable Bảng giờ
    21:58
    22:01
    Nishikanazawa
    西金沢
    Ga
    East Exit
    22:01
    22:06
    Shin-nishikanazawa
    新西金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:08
    22:20
    Otomaru
    乙丸
    Ga
    22:20
    22:42
  4. 4
    17:07 - 22:42
    5h 35min JPY 8.400 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:07
    17:31
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:38
    18:18
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:22
    19:27
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:41
    20:20
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    21:38
    Nishikanazawa
    西金沢
    Ga
    East Exit
    21:38
    21:43
    Shin-nishikanazawa
    新西金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:08
    22:20
    Otomaru
    乙丸
    Ga
    22:20
    22:42
  5. 5
    16:56 - 20:28
    3h 32min JPY 111.230
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    16:56
    20:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.