Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

中部国际机场 → AKENO元气馆

Xuất phát lúc
16:22 05/05, 2024
  1. 1
    16:37 - 22:10
    5h 33min JPY 13.870 IC JPY 13.853 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    中部国际机场
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:37
    17:05
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    17:05
    17:21
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    17:23
    18:56
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:02
    19:27
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:41
    20:03
    Moriya
    守谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:09
    20:19
    Mitsukaido
    水海道
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:29
    21:12
    Kurogo
    黒子
    Ga
    21:12
    22:10
  2. 2
    16:22 - 22:10
    5h 48min JPY 13.520 IC JPY 13.508 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    中部国际机场
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:22
    17:10
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    17:10
    17:26
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    17:29
    19:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:15
    19:19
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:30
    20:03
    Moriya
    守谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:09
    20:19
    Mitsukaido
    水海道
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:29
    21:12
    Kurogo
    黒子
    Ga
    21:12
    22:10
  3. 3
    16:22 - 22:10
    5h 48min JPY 13.420 IC JPY 13.403 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    中部国际机场
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:22
    17:10
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    17:10
    17:26
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    17:29
    18:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    19:19
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:24
    19:35
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:41
    20:03
    Moriya
    守谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:09
    20:19
    Mitsukaido
    水海道
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:29
    21:12
    Kurogo
    黒子
    Ga
    21:12
    22:10
  4. 4
    16:22 - 22:19
    5h 57min JPY 13.220 IC JPY 13.217 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    中部国际机场
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:22
    17:10
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    17:10
    17:26
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    17:29
    18:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    20:06
    Kuki
    久喜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:09
    20:31
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:39
    21:01
    Shimodate
    下館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:06
    21:21
    Kurogo
    黒子
    Ga
    21:21
    22:19
  5. 5
    16:22 - 21:57
    5h 35min JPY 172.430
    cancel cancel
    中部国际机场
    中部国際空港
    16:22
    21:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.