Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

中部國際機場 → 4LLLL福井店

Xuất phát lúc
15:37 04/28, 2024
  1. 1
    15:37 - 18:46
    3h 9min JPY 9.590 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    中部國際機場
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:37
    16:01
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:07
    16:12
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:19
    16:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:56
    17:26
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:38
    17:58
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    17:58
    18:03
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    18:20
    18:35
    Usui Koko Mae
    羽水高校前
    Trạm Xe buýt
    18:35
    18:46
  2. 2
    15:37 - 19:32
    3h 55min JPY 5.130 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    中部國際機場
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:37
    16:05
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    16:05
    16:13
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    16:15
    19:00
    Fukui Sta. Higashi-guchi
    福井駅東口
    Trạm Xe buýt
    19:00
    19:03
    Teyose 1Chome
    手寄一丁目
    Trạm Xe buýt
    19:10
    19:21
    Kida 3Chome
    木田三丁目
    Trạm Xe buýt
    19:21
    19:32
  3. 3
    15:37 - 19:37
    4h 0min JPY 5.260 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    中部國際機場
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:37
    16:05
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    16:05
    16:13
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    16:15
    19:00
    Fukui Sta. Higashi-guchi
    福井駅東口
    Trạm Xe buýt
    19:00
    19:03
    Fukui Sta. East Exit [Aossa Mae]
    福井駅東口[アオッサ前]
    Trạm Xe buýt
    19:22
    19:31
    Geba (Bus)
    下馬(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:31
    19:37
  4. 4
    15:47 - 19:56
    4h 9min JPY 6.050 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    中部國際機場
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:47
    16:19
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:24
    17:39
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:56
    18:26
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:40
    19:29
    Echizenhanando
    越前花堂
    Ga
    19:29
    19:56
  5. 5
    15:37 - 18:17
    2h 40min JPY 83.630
    cancel cancel
    中部國際機場
    中部国際空港
    15:37
    18:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.