Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Central Japan International Airport → Gelateria HANA

Xuất phát lúc
11:46 05/29, 2024
  1. 1
    12:07 - 18:16
    6h 9min JPY 13.070 IC JPY 13.059 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Central Japan International Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:07
    12:35
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    12:35
    12:51
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    13:06
    14:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:20
    16:11
    Hanno
    飯能
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:13
    17:04
    Seibu-Chichibu
    西武秩父
    Ga
    17:04
    17:07
    Seibu-Chichibu Sta.
    西武秩父駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:10
    17:32
    Tochiya (Saitama)
    栃谷(埼玉県)
    Trạm Xe buýt
    17:32
    18:16
  2. 2
    12:22 - 19:04
    6h 42min JPY 13.490 IC JPY 13.484 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Central Japan International Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:22
    13:10
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    13:10
    13:26
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    13:29
    14:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    16:35
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:45
    18:00
    Chichibu
    秩父
    Ga
    18:00
    18:03
    Chichibu Sta.
    秩父駅
    Trạm Xe buýt
    18:17
    18:41
    Sadamine
    定峰
    Trạm Xe buýt
    18:41
    19:04
  3. 3
    12:17 - 19:04
    6h 47min JPY 13.490 IC JPY 13.484 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Central Japan International Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:17
    12:54
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    12:54
    13:10
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    13:29
    14:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    16:35
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:45
    18:00
    Chichibu
    秩父
    Ga
    18:00
    18:03
    Chichibu Sta.
    秩父駅
    Trạm Xe buýt
    18:17
    18:41
    Sadamine
    定峰
    Trạm Xe buýt
    18:41
    19:04
  4. 4
    11:52 - 19:04
    7h 12min JPY 12.440 IC JPY 12.432 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Central Japan International Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:52
    12:33
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    13:26
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:41
    15:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:30
    17:48
    Seibu-Chichibu
    西武秩父
    Ga
    17:48
    17:51
    Seibu-Chichibu Sta.
    西武秩父駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:10
    18:41
    Sadamine
    定峰
    Trạm Xe buýt
    18:41
    19:04
  5. 5
    11:46 - 17:16
    5h 30min JPY 148.130
    cancel cancel
    Central Japan International Airport
    中部国際空港
    11:46
    17:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.