Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ → มัตสึมูระยะ

Xuất phát lúc
23:32 04/27, 2024
  1. 1
    05:24 - 09:36
    4h 12min JPY 12.450 IC JPY 12.440 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    06:11
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    06:11
    06:27
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:37
    08:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    08:40
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:44
    09:17
    Kawagoe
    川越
    Ga
    East Exit
    09:17
    09:21
    Kawagoe Sta.
    川越駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:25
    09:33
    Fudanotsuji (Saitama)
    札の辻(埼玉県)
    Trạm Xe buýt
    09:33
    09:36
  2. 2
    05:24 - 09:42
    4h 18min JPY 12.240 IC JPY 12.231 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    06:11
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    06:11
    06:27
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:37
    08:05
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    08:55
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:28
    Kawagoe
    川越
    Ga
    East Exit
    09:28
    09:32
    Kawagoe Sta.
    川越駅
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    09:34
    09:42
    Kawagoe Shiyakusho Mae
    川越市役所前
    Trạm Xe buýt
    09:42
    09:42
  3. 3
    05:24 - 09:42
    4h 18min JPY 12.240 IC JPY 12.231 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    06:11
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    06:11
    06:27
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:49
    08:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:25
    08:53
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:28
    Kawagoe
    川越
    Ga
    East Exit
    09:28
    09:32
    Kawagoe Sta.
    川越駅
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    09:34
    09:42
    Kawagoe Shiyakusho Mae
    川越市役所前
    Trạm Xe buýt
    09:42
    09:42
  4. 4
    07:40 - 10:41
    3h 1min JPY 23.660 IC JPY 23.642 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:45
    08:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:59
    09:09
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    09:21
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    09:53
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:26
    Kawagoe
    川越
    Ga
    East Exit
    10:26
    10:30
    Kawagoe Sta.
    川越駅
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    10:33
    10:41
    Kawagoe Shiyakusho Mae
    川越市役所前
    Trạm Xe buýt
    10:41
    10:41
  5. 5
    23:32 - 04:09
    4h 37min JPY 185.530
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    23:32
    04:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.