Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

주부코쿠사이쿠코,주부국제공항 → 기린 맥주 도리데 공장

Xuất phát lúc
05:34 05/01, 2024
  1. 1
    05:57 - 10:06
    4h 9min JPY 12.300 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    주부코쿠사이쿠코,주부국제공항
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    06:50
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    06:50
    07:06
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    07:13
    08:44
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    09:07
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    09:52
    Toride
    取手
    Ga
    West Exit
    09:52
    09:55
    Toride Sta. West Exit
    取手駅西口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:00
    10:03
    Kita Nakahara [Kirin Beer]
    北中原[キリンビール]
    Trạm Xe buýt
    10:03
    10:06
  2. 2
    05:57 - 10:06
    4h 9min JPY 12.300 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    주부코쿠사이쿠코,주부국제공항
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    06:50
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    06:50
    07:06
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    07:13
    08:51
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:02
    09:07
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    09:52
    Toride
    取手
    Ga
    West Exit
    09:52
    09:55
    Toride Sta. West Exit
    取手駅西口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:00
    10:03
    Kita Nakahara [Kirin Beer]
    北中原[キリンビール]
    Trạm Xe buýt
    10:03
    10:06
  3. 3
    07:20 - 10:24
    3h 4min JPY 29.060 IC JPY 29.053 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    주부코쿠사이쿠코,주부국제공항
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:41
    09:06
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:17
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    09:50
    Kashiwa
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:56
    10:06
    Toride
    取手
    Ga
    West Exit
    10:06
    10:09
    Toride Sta. East Exit
    取手駅東口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:14
    10:21
    Kita Nakahara [Kirin Beer]
    北中原[キリンビール]
    Trạm Xe buýt
    10:21
    10:24
  4. 4
    06:10 - 10:24
    4h 14min JPY 12.240 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    주부코쿠사이쿠코,주부국제공항
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    06:40
    Shurakuen
    聚楽園
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    06:59
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    06:59
    07:15
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    07:16
    09:09
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:18
    10:06
    Toride
    取手
    Ga
    West Exit
    10:06
    10:09
    Toride Sta. East Exit
    取手駅東口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:14
    10:21
    Kita Nakahara [Kirin Beer]
    北中原[キリンビール]
    Trạm Xe buýt
    10:21
    10:24
  5. 5
    05:34 - 10:57
    5h 23min JPY 162.530
    cancel cancel
    주부코쿠사이쿠코,주부국제공항
    中部国際空港
    05:34
    10:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.