Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ → ร้านเรดเมอคิวรี่ อุเอโนะ

Xuất phát lúc
19:30 04/28, 2024
  1. 1
    19:37 - 22:27
    2h 50min JPY 11.990 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:37
    20:05
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    20:05
    20:21
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    20:29
    22:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:15
    22:21
    Okachimachi
    御徒町
    Ga
    North Exit
    22:21
    22:27
  2. 2
    19:47 - 22:41
    2h 54min JPY 11.540 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:47
    20:24
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    20:24
    20:40
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    20:44
    22:21
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:29
    22:35
    Okachimachi
    御徒町
    Ga
    North Exit
    22:35
    22:41
  3. 3
    19:47 - 22:49
    3h 2min JPY 11.540 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:47
    20:24
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    20:24
    20:40
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    20:40
    22:27
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:37
    22:43
    Okachimachi
    御徒町
    Ga
    North Exit
    22:43
    22:49
  4. 4
    20:55 - 23:09
    2h 14min JPY 23.050 IC JPY 23.047 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:55
    22:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:05
    22:15
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:23
    22:46
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:50
    23:03
    Okachimachi
    御徒町
    Ga
    North Exit
    23:03
    23:09
  5. 5
    19:30 - 23:48
    4h 18min JPY 144.630
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    19:30
    23:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.