Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

중부국제공항 → 도쿄 체육관

Xuất phát lúc
05:29 05/17, 2024
  1. 1
    05:42 - 09:04
    3h 22min JPY 11.540 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    중부국제공항
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:42
    06:13
    Otagawa
    太田川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    06:35
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    06:35
    06:51
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:56
    08:26
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    08:54
    Yoyogi
    代々木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    09:00
    Sendagaya
    千駄ヶ谷
    Ga
    09:00
    09:04
  2. 2
    05:42 - 09:09
    3h 27min JPY 11.540 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    중부국제공항
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:42
    06:29
    Oe(Aichi)
    大江(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    06:43
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    06:43
    06:59
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    07:03
    08:32
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    08:58
    Yoyogi
    代々木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    09:05
    Sendagaya
    千駄ヶ谷
    Ga
    09:05
    09:09
  3. 3
    05:57 - 09:22
    3h 25min JPY 11.540 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    중부국제공항
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    06:50
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    06:50
    07:06
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    07:13
    08:44
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    09:11
    Yoyogi
    代々木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    09:18
    Sendagaya
    千駄ヶ谷
    Ga
    09:18
    09:22
  4. 4
    07:20 - 09:39
    2h 19min JPY 27.390 IC JPY 27.383 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    중부국제공항
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    09:17
    Daimon(Tokyo)
    大門(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:22
    09:34
    Kokuritsu-kyogijo
    国立競技場
    Ga
    Exit A4
    09:34
    09:39
  5. 5
    05:29 - 09:45
    4h 16min JPY 140.330
    cancel cancel
    중부국제공항
    中部国際空港
    05:29
    09:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.