Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ → ซึคิจิซาโนะคิยะ

Xuất phát lúc
22:26 04/27, 2024
  1. 1
    23:31 - 05:52
    6h 21min JPY 10.980 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:31
    00:06
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    00:06
    00:14
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    00:15
    05:30
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:52
  2. 2
    22:47 - 05:59
    7h 12min JPY 10.310 IC JPY 10.304 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:47
    23:24
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    23:24
    23:30
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    23:45
    05:18
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    05:18
    05:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    05:35
    05:37
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    Ginza Exit
    05:37
    05:45
    Hibiya
    日比谷
    Ga
    Exit A0
    timetable Bảng giờ
    05:50
    05:55
    Tsukiji
    築地
    Ga
    Exit 1
    05:55
    05:59
  3. 3
    22:47 - 05:59
    7h 12min JPY 10.160 IC JPY 10.158 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:47
    23:24
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    23:24
    23:30
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    23:45
    05:18
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    05:18
    05:41
    Tokyo
    東京
    Ga
    Exit M10
    timetable Bảng giờ
    05:42
    05:44
    Ginza
    銀座
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    05:55
    Tsukiji
    築地
    Ga
    Exit 1
    05:55
    05:59
  4. 4
    22:26 - 06:11
    7h 45min JPY 10.460 IC JPY 10.458 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    23:12
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    23:12
    23:20
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    23:20
    05:45
    Kasumigaseki
    霞が関〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:53
    Kasumigaseki(Tokyo)
    霞ヶ関(東京都)
    Ga
    Exit A10
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:07
    Tsukiji
    築地
    Ga
    Exit 1
    06:07
    06:11
  5. 5
    22:26 - 02:41
    4h 15min JPY 172.030
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    22:26
    02:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.