Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

주부코쿠사이쿠코,주부국제공항 → 센가쿠지 절

Xuất phát lúc
06:56 04/28, 2024
  1. 1
    07:20 - 09:13
    1h 53min JPY 27.170 IC JPY 27.163 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    주부코쿠사이쿠코,주부국제공항
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:09
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    Exit A2
    09:09
    09:13
  2. 2
    07:40 - 09:28
    1h 48min JPY 22.720 IC JPY 22.713 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    주부코쿠사이쿠코,주부국제공항
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:45
    08:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:59
    09:09
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    09:24
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    Exit A2
    09:24
    09:28
  3. 3
    07:13 - 09:51
    2h 38min JPY 12.200 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    주부코쿠사이쿠코,주부국제공항
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:13
    07:49
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    07:49
    08:05
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    08:06
    09:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    Takanawa Exit(West Exit)
    09:38
    09:46
    Shinagawa Sta. Takanawa-guchi
    品川駅高輪口
    Trạm Xe buýt
    09:47
    09:49
    Sengakuji Mae
    泉岳寺前
    Trạm Xe buýt
    09:49
    09:51
  4. 4
    07:05 - 10:20
    3h 15min JPY 10.560 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    주부코쿠사이쿠코,주부국제공항
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    07:50
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:54
    08:37
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:51
    10:05
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:14
    10:16
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    Exit A2
    10:16
    10:20
  5. 5
    06:56 - 11:13
    4h 17min JPY 142.230
    cancel cancel
    주부코쿠사이쿠코,주부국제공항
    中部国際空港
    06:56
    11:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.