Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ → ร้านอุไคจิคุเท

Xuất phát lúc
17:43 04/27, 2024
  1. 1
    17:47 - 21:53
    4h 6min JPY 11.680 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:47
    18:24
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    18:24
    18:40
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    18:49
    20:06
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:13
    21:03
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:09
    21:16
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:23
    21:26
    Takaosanguchi
    高尾山口
    Ga
    21:26
    21:53
  2. 2
    17:52 - 22:29
    4h 37min JPY 11.910 IC JPY 11.897 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:52
    18:40
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    18:40
    18:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    18:57
    20:14
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    20:34
    Musashi-Kosugi
    武蔵小杉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:40
    21:14
    Bubaigawara
    分倍河原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kitano(Tokyo)
    北野(東京都)
    Ga
    22:02
    Takaosanguchi
    高尾山口
    Ga
    22:02
    22:29
  3. 3
    17:47 - 22:43
    4h 56min JPY 11.970 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:47
    18:24
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    18:24
    18:40
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    18:43
    20:35
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    21:04
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takahatafudo
    高幡不動
    Ga
    22:00
    Kitano(Tokyo)
    北野(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:03
    22:16
    Takaosanguchi
    高尾山口
    Ga
    22:16
    22:43
  4. 4
    20:55 - 00:29
    3h 34min JPY 24.180 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:55
    22:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:05
    22:15
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    22:25
    22:53
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    22:53
    22:59
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Keio West Exit
    timetable Bảng giờ
    23:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takahatafudo
    高幡不動
    Ga
    23:44
    Kitano(Tokyo)
    北野(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:50
    00:02
    Takaosanguchi
    高尾山口
    Ga
    00:02
    00:29
  5. 5
    17:43 - 21:37
    3h 54min JPY 133.430
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    17:43
    21:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.