Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

中部国际机场 → GU永旺梦乐城鸟取北店

Xuất phát lúc
11:11 05/01, 2024
  1. 1
    11:37 - 16:18
    4h 41min JPY 15.500 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    中部国际机场
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:37
    12:05
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    12:05
    12:21
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    12:26
    13:45
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    15:30
    Tottori
    鳥取
    Ga
    North Exit
    15:30
    15:35
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    15:45
    16:05
    Yasunaga Kita
    安長北
    Trạm Xe buýt
    16:05
    16:18
  2. 2
    11:22 - 16:18
    4h 56min JPY 14.980 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    中部国际机场
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:22
    12:05
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:12
    12:16
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:26
    13:45
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    15:30
    Tottori
    鳥取
    Ga
    North Exit
    15:30
    15:35
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    15:45
    16:05
    Yasunaga Kita
    安長北
    Trạm Xe buýt
    16:05
    16:18
  3. 3
    11:22 - 16:59
    5h 37min JPY 14.960 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    中部国际机场
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:22
    12:05
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:12
    12:16
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:26
    13:45
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    15:30
    Tottori
    鳥取
    Ga
    North Exit
    15:30
    15:35
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    16:05
    16:56
    Minamigakuma Exit
    南隈口
    Trạm Xe buýt
    16:56
    16:59
  4. 4
    11:22 - 17:00
    5h 38min JPY 15.030 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    中部国际机场
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:22
    12:10
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    12:10
    12:26
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    12:26
    13:45
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    15:30
    Tottori
    鳥取
    Ga
    North Exit
    15:30
    15:35
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    16:35
    16:58
    Minamigakuma Exit
    南隈口
    Trạm Xe buýt
    16:58
    17:00
  5. 5
    11:11 - 15:41
    4h 30min JPY 144.830
    cancel cancel
    中部国际机场
    中部国際空港
    11:11
    15:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.