Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

中部国际机场 → 山之汤

Xuất phát lúc
07:14 05/08, 2024
  1. 1
    07:38 - 14:15
    6h 37min JPY 9.880 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    中部国际机场
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:38
    08:17
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    08:26
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    08:26
    08:42
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    08:43
    09:37
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:32
    Kaiwama
    甲斐岩間
    Ga
    11:32
    14:15
  2. 2
    07:38 - 14:19
    6h 41min JPY 10.540 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    中部国际机场
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:38
    08:17
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    08:26
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    08:26
    08:42
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    08:43
    09:37
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:39
    Kajikazawaguchi
    鰍沢口
    Ga
    11:39
    14:19
  3. 3
    07:26 - 14:19
    6h 53min JPY 10.990 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    中部国际机场
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:26
    08:07
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    08:07
    08:23
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    08:43
    09:37
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:39
    Kajikazawaguchi
    鰍沢口
    Ga
    11:39
    14:19
  4. 4
    07:38 - 15:43
    8h 5min JPY 8.630 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    中部国际机场
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:38
    08:21
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:25
    09:45
    Nakatsugawa
    中津川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:51
    10:54
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    12:16
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:37
    13:03
    Kajikazawaguchi
    鰍沢口
    Ga
    13:03
    15:43
  5. 5
    07:14 - 10:30
    3h 16min JPY 102.530
    cancel cancel
    中部国际机场
    中部国際空港
    07:14
    10:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.