Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

中部國際機場 → 朝霧高原 Mochiya

Xuất phát lúc
12:00 05/01, 2024
  1. 1
    12:47 - 17:16
    4h 29min JPY 8.650 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    中部國際機場
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:47
    13:24
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    13:24
    13:40
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    13:43
    14:37
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:03
    15:37
    Fuji
    富士
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:42
    16:00
    Fujinomiya
    富士宮
    Ga
    North Exit
    16:00
    16:07
    Fujinomiya Sta. Iriguchi
    富士宮駅入口
    Trạm Xe buýt
    16:07
    16:56
    Inokashira
    猪の頭
    Trạm Xe buýt
    16:56
    17:16
  2. 2
    12:22 - 17:16
    4h 54min JPY 8.080 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    中部國際機場
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:22
    13:03
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    13:56
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:09
    14:52
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:03
    15:37
    Fuji
    富士
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:42
    16:00
    Fujinomiya
    富士宮
    Ga
    North Exit
    16:00
    16:04
    Fujinomiya Sta.
    富士宮駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:05
    16:56
    Inokashira
    猪の頭
    Trạm Xe buýt
    16:56
    17:16
  3. 3
    12:22 - 17:16
    4h 54min JPY 8.080 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    中部國際機場
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:22
    13:03
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    13:56
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:09
    14:52
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:03
    15:37
    Fuji
    富士
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:42
    16:00
    Fujinomiya
    富士宮
    Ga
    North Exit
    16:00
    16:07
    Fujinomiya Sta. Iriguchi
    富士宮駅入口
    Trạm Xe buýt
    16:07
    16:56
    Inokashira
    猪の頭
    Trạm Xe buýt
    16:56
    17:16
  4. 4
    12:47 - 18:48
    6h 1min JPY 5.550 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    中部國際機場
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:47
    13:16
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:18
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:25
    14:59
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    17:03
    Fuji
    富士
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:14
    17:33
    Fujinomiya
    富士宮
    Ga
    North Exit
    17:33
    17:37
    Fujinomiya Sta.
    富士宮駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:40
    18:28
    Inokashira
    猪の頭
    Trạm Xe buýt
    18:28
    18:48
  5. 5
    12:00 - 15:01
    3h 1min JPY 97.030
    cancel cancel
    中部國際機場
    中部国際空港
    12:00
    15:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.