Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ → NORIA

Xuất phát lúc
08:20 05/01, 2024
  1. 1
    09:37 - 14:58
    5h 21min JPY 17.010 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:37
    10:05
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    10:05
    10:21
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    10:26
    11:45
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    14:05
    Kurayoshi
    倉吉
    Ga
    South Exit
    14:05
    14:10
    Kurayoshi Sta.
    倉吉駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:20
    14:56
    Otsubo (Kurayoshi)
    大坪(倉吉市)
    Trạm Xe buýt
    14:56
    14:58
  2. 2
    09:22 - 14:58
    5h 36min JPY 16.560 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:22
    10:10
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    10:10
    10:26
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    10:26
    11:45
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    14:05
    Kurayoshi
    倉吉
    Ga
    South Exit
    14:05
    14:10
    Kurayoshi Sta.
    倉吉駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:20
    14:56
    Otsubo (Kurayoshi)
    大坪(倉吉市)
    Trạm Xe buýt
    14:56
    14:58
  3. 3
    08:30 - 14:58
    6h 28min JPY 16.560 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:23
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    09:23
    09:39
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    10:03
    11:33
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    14:05
    Kurayoshi
    倉吉
    Ga
    South Exit
    14:05
    14:10
    Kurayoshi Sta.
    倉吉駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:20
    14:56
    Otsubo (Kurayoshi)
    大坪(倉吉市)
    Trạm Xe buýt
    14:56
    14:58
  4. 4
    08:30 - 14:58
    6h 28min JPY 16.560 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:23
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    09:23
    09:39
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    10:03
    11:19
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    11:48
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    14:05
    Kurayoshi
    倉吉
    Ga
    South Exit
    14:05
    14:10
    Kurayoshi Sta.
    倉吉駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:20
    14:56
    Otsubo (Kurayoshi)
    大坪(倉吉市)
    Trạm Xe buýt
    14:56
    14:58
  5. 5
    08:20 - 13:08
    4h 48min JPY 157.530
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    08:20
    13:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.