Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

중부국제공항 → 소바노하나

Xuất phát lúc
09:08 05/22, 2024
  1. 1
    09:47 - 13:25
    3h 38min JPY 9.310 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    중부국제공항
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:47
    10:24
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    10:24
    10:40
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    10:41
    11:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    12:30
    Ayabe
    綾部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:34
    12:39
    Fuchigaki
    淵垣
    Ga
    12:39
    13:25
  2. 2
    09:22 - 14:18
    4h 56min JPY 7.810 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    중부국제공항
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:22
    10:05
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:09
    10:13
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:23
    10:57
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sonobe
    園部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:46
    12:50
    Ayabe
    綾部
    Ga
    Entrance 2
    12:50
    12:53
    Ayabe Sta. South Exit
    綾部駅南口
    Trạm Xe buýt
    13:17
    13:39
    Oishi (Kyoto)
    大石(京都府)
    Trạm Xe buýt
    13:39
    14:18
  3. 3
    09:47 - 15:13
    5h 26min JPY 7.010 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    중부국제공항
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:47
    10:19
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:11
    11:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:25
    14:30
    Ayabe
    綾部
    Ga
    Entrance 2
    14:30
    14:33
    Ayabe Sta. South Exit
    綾部駅南口
    Trạm Xe buýt
    14:47
    15:09
    Kamiyatacho Seigo
    上八田町勢期
    Trạm Xe buýt
    15:09
    15:13
  4. 4
    09:47 - 15:13
    5h 26min JPY 6.910 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    중부국제공항
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:47
    10:19
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:11
    11:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:25
    14:30
    Ayabe
    綾部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:33
    14:38
    Fuchigaki
    淵垣
    Ga
    14:38
    14:42
    Fuchigaki Sta.
    渕垣駅
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:09
    Kamiyatacho Seigo
    上八田町勢期
    Trạm Xe buýt
    15:09
    15:13
  5. 5
    09:08 - 12:03
    2h 55min JPY 92.630
    cancel cancel
    중부국제공항
    中部国際空港
    09:08
    12:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.