Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

주부코쿠사이쿠코,주부국제공항 → 겐지야마 공원

Xuất phát lúc
14:01 04/28, 2024
  1. 1
    14:07 - 17:24
    3h 17min JPY 11.990 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    주부코쿠사이쿠코,주부국제공항
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:07
    14:35
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    14:35
    14:51
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    14:57
    16:14
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    16:32
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:38
    16:59
    Kita-Kamakura
    北鎌倉
    Ga
    Main Exit
    16:59
    17:24
  2. 2
    14:07 - 17:26
    3h 19min JPY 11.990 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    주부코쿠사이쿠코,주부국제공항
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:07
    14:35
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    14:35
    14:51
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    14:57
    16:14
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    16:32
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:38
    17:02
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    West Exit
    17:02
    17:26
  3. 3
    14:37 - 17:43
    3h 6min JPY 11.310 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    주부코쿠사이쿠코,주부국제공항
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:37
    15:05
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    15:05
    15:21
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    15:31
    16:38
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:47
    17:11
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:15
    17:18
    Kita-Kamakura
    北鎌倉
    Ga
    Main Exit
    17:18
    17:43
  4. 4
    14:07 - 17:43
    3h 36min JPY 12.490 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    주부코쿠사이쿠코,주부국제공항
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:07
    14:35
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    14:35
    14:51
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    14:57
    16:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:35
    17:07
    Ofuna
    大船
    Ga
    East Exit
    17:07
    17:12
    Ofuna Sta. East Exit Kotsu-hiroba
    大船駅東口交通広場
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    17:15
    17:32
    Genji Yama Iriguchi
    源氏山入口
    Trạm Xe buýt
    17:32
    17:43
  5. 5
    14:01 - 18:23
    4h 22min JPY 132.330
    cancel cancel
    주부코쿠사이쿠코,주부국제공항
    中部国際空港
    14:01
    18:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.