Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

중부국제공항 → Restaurant Michel Nakajima

Xuất phát lúc
01:24 05/27, 2024
  1. 1
    05:24 - 09:02
    3h 38min JPY 11.960 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    중부국제공항
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    06:09
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    06:09
    06:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:37
    07:54
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    08:14
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    08:36
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    08:50
    Shonan-Fukasawa
    湘南深沢
    Ga
    08:50
    08:54
    Fukasawa (Prefectural road Side/Kanagawa)
    深沢〔県道側/神奈川県〕
    Trạm Xe buýt
    08:54
    08:59
    Hinomi-shita (Kamakura)
    火ノ見下(鎌倉市)
    Trạm Xe buýt
    08:59
    09:02
  2. 2
    05:24 - 09:05
    3h 41min JPY 11.740 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    중부국제공항
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    06:09
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    06:09
    06:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:28
    07:45
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    08:14
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    08:50
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    West Exit
    08:50
    08:55
    Kamakura Shiyakusho Mae
    鎌倉市役所前
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:04
    Nakanosaka
    仲ノ坂
    Trạm Xe buýt
    09:04
    09:05
  3. 3
    07:40 - 10:13
    2h 33min JPY 23.480 IC JPY 23.475 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    중부국제공항
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:45
    08:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:56
    09:08
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    09:25
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:29
    09:49
    Fujisawa
    藤沢
    Ga
    South Exit
    09:49
    09:53
    Fujisawa Sta. South Exit
    藤沢駅南口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:53
    10:10
    Hinomi-shita (Kamakura)
    火ノ見下(鎌倉市)
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:13
  4. 4
    07:40 - 10:13
    2h 33min JPY 23.490 IC JPY 23.485 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    중부국제공항
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:45
    08:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:56
    09:08
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    09:25
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:29
    09:44
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:52
    09:58
    Shonan-Fukasawa
    湘南深沢
    Ga
    09:58
    10:02
    Fukasawa (Prefectural road Side/Kanagawa)
    深沢〔県道側/神奈川県〕
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:10
    Hinomi-shita (Kamakura)
    火ノ見下(鎌倉市)
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:13
  5. 5
    01:24 - 05:28
    4h 4min JPY 157.930
    cancel cancel
    중부국제공항
    中部国際空港
    01:24
    05:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.