Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

中部国际机场 → 丰英湖(丰英水坝)

Xuất phát lúc
14:47 05/12, 2024
  1. 1
    15:07 - 20:21
    5h 14min JPY 14.420 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    中部国际机场
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:07
    15:35
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    15:35
    15:51
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    15:51
    17:20
    Shinagawa
    品川
    Ga
    Konan Exit(East Exit)
    17:20
    17:30
    Shinagawa Sta. East Exit
    品川駅東口
    Trạm Xe buýt
    こうなん星の公園前
    17:30
    18:28
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    18:28
    18:32
    Kisarazu Sta. West Exit
    木更津駅西口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    18:53
    19:52
    Shita no Dai (Chiba)
    下の台(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    19:52
    20:21
  2. 2
    15:07 - 20:21
    5h 14min JPY 14.630 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    中部国际机场
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:07
    15:35
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    15:35
    15:51
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    15:57
    17:14
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    North Exit
    17:14
    17:18
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:25
    17:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    17:55
    18:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    18:00
    18:35
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    18:35
    18:39
    Kisarazu Sta. West Exit
    木更津駅西口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    18:53
    19:52
    Shita no Dai (Chiba)
    下の台(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    19:52
    20:21
  3. 3
    14:47 - 20:21
    5h 34min JPY 13.970 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    中部国际机场
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:47
    15:24
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    15:24
    15:40
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    15:41
    17:13
    Shinagawa
    品川
    Ga
    Konan Exit(East Exit)
    17:13
    17:23
    Shinagawa Sta. East Exit
    品川駅東口
    Trạm Xe buýt
    こうなん星の公園前
    17:30
    18:28
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    18:28
    18:32
    Kisarazu Sta. West Exit
    木更津駅西口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    18:53
    19:52
    Shita no Dai (Chiba)
    下の台(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    19:52
    20:21
  4. 4
    14:47 - 20:21
    5h 34min JPY 14.090 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    中部国际机场
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:47
    15:24
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    15:24
    15:40
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    15:49
    17:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    17:24
    17:39
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    17:40
    19:01
    KURKKU FIELDS Iriguchi
    クルックフィールズ入口
    Trạm Xe buýt
    19:01
    19:05
    KURKKU FIELDS Iriguchi
    クルックフィールズ入口
    Trạm Xe buýt
    19:22
    19:52
    Shita no Dai (Chiba)
    下の台(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    19:52
    20:21
  5. 5
    14:47 - 19:56
    5h 9min JPY 163.730
    cancel cancel
    中部国际机场
    中部国際空港
    14:47
    19:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.