Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

中部国际机场 → 房总特产市场 Hamazu

Xuất phát lúc
00:43 05/05, 2024
  1. 1
    05:24 - 10:09
    4h 45min JPY 12.580 IC JPY 12.575 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    中部国际机场
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    06:11
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    06:11
    06:27
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:37
    07:54
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    08:15
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Horinouchi
    堀ノ内
    Ga
    08:56
    Keikyu-Kurihama
    京急久里浜
    Ga
    West Exit
    08:56
    09:01
    JR Kurihama Sta.
    JR久里浜駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    09:02
    09:11
    Tokyo Bay Ferry (Kanagawa)
    東京湾フェリー(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    09:11
    09:14
    Kurihama Port
    久里浜港
    Cảng
    09:25
    10:05
    Kanaya Port
    金谷港
    Cảng
    10:07
    10:09
  2. 2
    07:40 - 10:58
    3h 18min JPY 24.850 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    中部国际机场
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:45
    08:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    09:25
    10:20
    Futtsu Sengensan Bus Stop
    富津浅間山バスストップ
    Trạm Xe buýt
    10:44
    10:56
    Tokyo Bay Ferry Kanaya Port
    東京湾フェリー金谷港
    Trạm Xe buýt
    10:56
    10:58
  3. 3
    05:57 - 10:58
    5h 1min JPY 13.440 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    中部国际机场
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    06:50
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    06:50
    07:06
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    07:13
    08:51
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:02
    09:40
    Chiba
    千葉
    Ga
    South Exit
    09:40
    09:45
    Chiba Sta. (Highway Bus)
    千葉駅〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    21番乗り場
    09:45
    10:56
    Tokyo Bay Ferry Kanaya Port
    東京湾フェリー金谷港
    Trạm Xe buýt
    10:56
    10:58
  4. 4
    05:24 - 10:58
    5h 34min JPY 13.440 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    中部国际机场
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    06:11
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    06:11
    06:27
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:43
    08:42
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chiba
    千葉
    Ga
    09:45
    Soga
    蘇我
    Ga
    East Exit
    09:45
    09:51
    Soga Sta.
    蘇我駅
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:56
    Tokyo Bay Ferry Kanaya Port
    東京湾フェリー金谷港
    Trạm Xe buýt
    10:56
    10:58
  5. 5
    00:43 - 05:38
    4h 55min JPY 197.630
    cancel cancel
    中部国际机场
    中部国際空港
    00:43
    05:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.