Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

中部国际机场 → 地狱窥视

Xuất phát lúc
13:36 05/01, 2024
  1. 1
    13:37 - 18:58
    5h 21min JPY 14.570 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    中部国际机场
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:37
    14:05
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    14:05
    14:21
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    14:29
    16:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    16:06
    16:14
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    16:20
    17:37
    Kokudo Takeoka
    国道竹岡
    Trạm Xe buýt
    17:37
    17:40
    Juyaji
    十夜寺
    Trạm Xe buýt
    17:46
    17:57
    Tokyo Bay Ferry Kanaya Port
    東京湾フェリー金谷港
    Trạm Xe buýt
    17:57
    18:58
  2. 2
    14:10 - 19:07
    4h 57min JPY 28.780 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    中部国际机场
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:10
    15:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    15:35
    15:51
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Narita
    成田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    16:43
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:59
    17:45
    Kimitsu
    君津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:53
    18:25
    Hota(Chiba)
    保田(千葉県)
    Ga
    18:25
    19:07
  3. 3
    13:47 - 19:07
    5h 20min JPY 13.810 IC JPY 13.812 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    中部国际机场
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:47
    14:24
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    14:24
    14:40
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    14:49
    16:06
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    North Exit
    16:06
    16:10
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:10
    16:40
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    16:40
    16:45
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    16:45
    17:20
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    17:20
    17:27
    Kisarazu
    木更津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    17:45
    18:25
    Hota(Chiba)
    保田(千葉県)
    Ga
    18:25
    19:07
  4. 4
    13:37 - 19:07
    5h 30min JPY 14.050 IC JPY 14.052 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    中部国际机场
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:37
    14:05
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    14:05
    14:21
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    14:31
    16:05
    Shinagawa
    品川
    Ga
    Konan Exit(East Exit)
    16:05
    16:15
    Shinagawa Sta. East Exit
    品川駅東口
    Trạm Xe buýt
    こうなん星の公園前
    16:20
    17:25
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    17:25
    17:32
    Kisarazu
    木更津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    17:45
    18:25
    Hota(Chiba)
    保田(千葉県)
    Ga
    18:25
    19:07
  5. 5
    13:36 - 18:41
    5h 5min JPY 165.630
    cancel cancel
    中部国际机场
    中部国際空港
    13:36
    18:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.