Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

中部國際機場 → 丹波篠山市政府

Xuất phát lúc
06:39 05/11, 2024
  1. 1
    06:51 - 10:31
    3h 40min JPY 10.050 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    中部國際機場
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:30
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    07:30
    07:46
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    07:46
    08:36
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:04
    10:03
    Sasayamaguchi
    篠山口
    Ga
    West Exit
    10:03
    10:07
    Sasayamaguchi Sta.
    篠山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:15
    10:29
    Kasuga Jinja Mae (Hyogo)
    春日神社前(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    10:29
    10:31
  2. 2
    06:51 - 10:31
    3h 40min JPY 9.980 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    中部國際機場
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:25
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:35
    07:40
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    08:39
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:04
    10:03
    Sasayamaguchi
    篠山口
    Ga
    West Exit
    10:03
    10:07
    Sasayamaguchi Sta.
    篠山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:15
    10:29
    Kasuga Jinja Mae (Hyogo)
    春日神社前(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    10:29
    10:31
  3. 3
    07:05 - 10:55
    3h 50min JPY 8.250 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    中部國際機場
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    07:53
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:57
    08:02
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    09:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    09:37
    Kawanishiikeda
    川西池田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    10:29
    Sasayamaguchi
    篠山口
    Ga
    West Exit
    10:29
    10:33
    Sasayamaguchi Sta.
    篠山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:39
    10:53
    Kasuga Jinja Mae (Hyogo)
    春日神社前(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    10:53
    10:55
  4. 4
    06:51 - 10:55
    4h 4min JPY 8.320 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    中部國際機場
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:30
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    07:30
    07:46
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    07:53
    08:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    09:37
    Kawanishiikeda
    川西池田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    10:29
    Sasayamaguchi
    篠山口
    Ga
    West Exit
    10:29
    10:33
    Sasayamaguchi Sta.
    篠山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:39
    10:53
    Kasuga Jinja Mae (Hyogo)
    春日神社前(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    10:53
    10:55
  5. 5
    06:39 - 09:34
    2h 55min JPY 86.530
    cancel cancel
    中部國際機場
    中部国際空港
    06:39
    09:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.