Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

주부코쿠사이쿠코,주부국제공항 → 치쿠린 도

Xuất phát lúc
18:20 04/28, 2024
  1. 1
    18:37 - 20:03
    1h 26min JPY 1.950 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    주부코쿠사이쿠코,주부국제공항
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:37
    18:58
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:10
    19:23
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:35
    19:52
    Tsuchihashi
    土橋(愛知県)
    Ga
    South Exit
    19:52
    19:55
    Tsuchihashi Sta.
    土橋駅
    Trạm Xe buýt
    19:57
    20:01
    Yamanote (Aichi)
    山之手(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    20:01
    20:03
  2. 2
    18:22 - 20:03
    1h 41min JPY 1.500 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    주부코쿠사이쿠코,주부국제공항
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:22
    19:03
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:06
    19:27
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:35
    19:52
    Tsuchihashi
    土橋(愛知県)
    Ga
    South Exit
    19:52
    19:55
    Tsuchihashi Sta.
    土橋駅
    Trạm Xe buýt
    19:57
    20:01
    Yamanote (Aichi)
    山之手(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    20:01
    20:03
  3. 3
    18:35 - 20:21
    1h 46min JPY 2.180 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    주부코쿠사이쿠코,주부국제공항
    中部国際空港
    Sân bay
    18:35
    18:40
    Chubu Int'l Airport Dai 1 Terminal
    中部国際空港第1ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    18:40
    19:11
    Ogawa Eki-mae
    緒川駅前
    Trạm Xe buýt
    19:11
    19:16
    Ogawa
    緒川
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    19:22
    19:27
    Obu
    大府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:30
    19:45
    Okazaki
    岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:51
    20:16
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    20:16
    20:21
  4. 4
    18:22 - 20:21
    1h 59min JPY 1.990 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    주부코쿠사이쿠코,주부국제공항
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:22
    19:05
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:18
    19:45
    Okazaki
    岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:51
    20:16
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    20:16
    20:21
  5. 5
    18:20 - 19:08
    48min JPY 22.630
    cancel cancel
    주부코쿠사이쿠코,주부국제공항
    中部国際空港
    18:20
    19:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.