Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ → เนินโชกุนซึกะเซริวเด็น

Xuất phát lúc
12:17 05/15, 2024
  1. 1
    12:17 - 14:52
    2h 35min JPY 6.410 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:17
    12:54
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    12:54
    13:10
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    13:10
    13:44
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:58
    14:04
    Karasuma Oike
    烏丸御池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:07
    14:14
    Keage
    蹴上
    Ga
    Exit 1
    14:14
    14:52
  2. 2
    12:17 - 14:53
    2h 36min JPY 6.620 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:17
    12:54
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    12:54
    13:10
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    13:10
    13:44
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:58
    14:04
    Karasuma Oike
    烏丸御池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:07
    14:14
    Keage
    蹴上
    Ga
    Exit 2
    14:14
    14:18
    Keage (Bus)
    蹴上(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:25
    14:27
    Kujoyama
    九条山
    Trạm Xe buýt
    14:27
    14:53
  3. 3
    12:47 - 16:20
    3h 33min JPY 3.770 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:47
    13:19
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:24
    14:02
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    14:45
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:50
    15:38
    Yamashina
    山科
    Ga
    15:38
    15:41
    Yamashina Sta.
    山科駅
    Trạm Xe buýt
    15:45
    15:55
    Kujoyama
    九条山
    Trạm Xe buýt
    15:55
    16:20
  4. 4
    12:17 - 16:20
    4h 3min JPY 3.710 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    13:24
    Meitetsu-Gifu
    名鉄岐阜
    Ga
    13:24
    13:36
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    timetable Bảng giờ
    13:49
    14:02
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    14:45
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:50
    15:38
    Yamashina
    山科
    Ga
    15:38
    15:41
    Yamashina Sta.
    山科駅
    Trạm Xe buýt
    15:45
    15:55
    Kujoyama
    九条山
    Trạm Xe buýt
    15:55
    16:20
  5. 5
    12:17 - 14:16
    1h 59min JPY 60.130
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    12:17
    14:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.