Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ → โยชิคาวะตลาดเช้า

Xuất phát lúc
00:10 05/01, 2024
  1. 1
    05:24 - 09:04
    3h 40min JPY 7.580 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    06:09
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    06:09
    06:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:36
    07:32
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:47
    07:58
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:01
    08:16
    Kawanishiikeda
    川西池田
    Ga
    North Exit
    08:16
    08:26
    Kawanishinoseguchi
    川西能勢口
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    08:31
    08:47
    Yamashita(Hyogo)
    山下(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    08:58
    Myokenguchi
    妙見口
    Ga
    08:58
    09:04
  2. 2
    05:24 - 09:04
    3h 40min JPY 7.510 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    06:04
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    06:16
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:36
    07:32
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:52
    08:04
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:05
    08:20
    Kawanishiikeda
    川西池田
    Ga
    North Exit
    08:20
    08:30
    Kawanishinoseguchi
    川西能勢口
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    08:31
    08:47
    Yamashita(Hyogo)
    山下(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    08:58
    Myokenguchi
    妙見口
    Ga
    08:58
    09:04
  3. 3
    05:24 - 10:17
    4h 53min JPY 6.570 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    06:09
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    06:09
    06:16
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    08:48
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:55
    09:10
    Osaka
    大阪
    Ga
    09:10
    09:20
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    09:41
    Kawanishinoseguchi
    川西能勢口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    10:00
    Yamashita(Hyogo)
    山下(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    10:11
    Myokenguchi
    妙見口
    Ga
    10:11
    10:17
  4. 4
    05:24 - 11:27
    6h 3min JPY 4.680 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    06:09
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    06:09
    06:15
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    07:47
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:54
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:01
    10:16
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:22
    10:40
    Kawanishiikeda
    川西池田
    Ga
    North Exit
    10:40
    10:50
    Kawanishinoseguchi
    川西能勢口
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    10:54
    11:10
    Yamashita(Hyogo)
    山下(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:13
    11:21
    Myokenguchi
    妙見口
    Ga
    11:21
    11:27
  5. 5
    00:10 - 02:32
    2h 22min JPY 93.930
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    00:10
    02:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.