Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ → ฮิเมจิเซ็นทรัลพาร์ก

Xuất phát lúc
23:54 05/01, 2024
  1. 1
    05:57 - 09:30
    3h 33min JPY 9.790 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    06:50
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    06:50
    07:06
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    07:06
    08:08
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:13
    08:28
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    08:56
    Nibuno
    仁豊野
    Ga
    08:56
    09:01
    Nibuno South Exit
    仁豊野南口
    Trạm Xe buýt
    09:02
    09:12
    Kuroda (Himeji)
    黒田(姫路市)
    Trạm Xe buýt
    09:12
    09:30
  2. 2
    06:10 - 10:08
    3h 58min JPY 9.800 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    07:15
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    07:15
    07:31
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    07:37
    09:14
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    09:14
    09:18
    Himeji Sta.
    姫路駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    09:30
    10:05
    Himeji Central Park
    姫路セントラルパーク
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:08
  3. 3
    06:10 - 10:08
    3h 58min JPY 9.730 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    07:07
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    07:23
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    09:14
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    09:14
    09:18
    Himeji Sta.
    姫路駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    09:30
    10:05
    Himeji Central Park
    姫路セントラルパーク
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:08
  4. 4
    05:57 - 10:08
    4h 11min JPY 9.730 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    06:46
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:01
    07:06
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    09:14
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    09:14
    09:18
    Himeji Sta.
    姫路駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    09:30
    10:05
    Himeji Central Park
    姫路セントラルパーク
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:08
  5. 5
    23:54 - 03:05
    3h 11min JPY 128.730
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    23:54
    03:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.