Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ → ย่านเซกิจุกุแห่งโทไกโด

Xuất phát lúc
17:16 04/28, 2024
  1. 1
    17:17 - 19:31
    2h 14min JPY 2.280 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:17
    17:54
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    17:54
    18:00
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    18:10
    19:14
    Seki Bus center
    関バスセンター
    Trạm Xe buýt
    19:14
    19:31
  2. 2
    17:37 - 19:48
    2h 11min JPY 3.250 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:37
    18:05
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    18:05
    18:12
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:15
    18:32
    Kuwana
    桑名
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:39
    19:23
    Kameyama(Mie)
    亀山(三重県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:26
    19:32
    Seki(Mie)
    関(三重県)
    Ga
    19:32
    19:48
  3. 3
    17:17 - 19:48
    2h 31min JPY 2.080 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:17
    17:49
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:53
    17:58
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:02
    19:23
    Kameyama(Mie)
    亀山(三重県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:26
    19:32
    Seki(Mie)
    関(三重県)
    Ga
    19:32
    19:48
  4. 4
    18:17 - 20:38
    2h 21min JPY 2.080 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:17
    18:49
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:54
    18:58
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:04
    20:14
    Kameyama(Mie)
    亀山(三重県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:16
    20:22
    Seki(Mie)
    関(三重県)
    Ga
    20:22
    20:38
  5. 5
    17:16 - 18:23
    1h 7min JPY 35.530
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    17:16
    18:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.