Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

中部国际机场 → 希望轩(有野店)

Xuất phát lúc
18:03 05/01, 2024
  1. 1
    18:06 - 20:47
    2h 41min JPY 9.520 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    中部国际机场
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:06
    18:31
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:37
    18:42
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:49
    19:53
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:09
    20:17
    Tanigami
    谷上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Arimaguchi
    有馬口
    Ga
    20:35
    Okaba
    岡場
    Ga
    20:35
    20:47
  2. 2
    18:14 - 21:05
    2h 51min JPY 9.140 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    中部国际机场
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:14
    18:54
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    18:54
    19:10
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    19:10
    20:14
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:26
    20:34
    Tanigami
    谷上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Arimaguchi
    有馬口
    Ga
    20:53
    Okaba
    岡場
    Ga
    20:53
    21:05
  3. 3
    18:06 - 21:05
    2h 59min JPY 9.590 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    中部国际机场
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:06
    18:35
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    18:35
    18:51
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    19:03
    20:11
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:26
    20:34
    Tanigami
    谷上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Arimaguchi
    有馬口
    Ga
    20:53
    Okaba
    岡場
    Ga
    20:53
    21:05
  4. 4
    18:14 - 23:37
    5h 23min JPY 5.610 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    中部国际机场
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    19:23
    Meitetsu-Gifu
    名鉄岐阜
    Ga
    19:23
    19:35
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    timetable Bảng giờ
    19:46
    20:35
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:54
    22:42
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    22:42
    22:49
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    23:05
    Tanigami
    谷上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Arimaguchi
    有馬口
    Ga
    23:25
    Okaba
    岡場
    Ga
    23:25
    23:37
  5. 5
    18:03 - 20:35
    2h 32min JPY 84.030
    cancel cancel
    中部国际机场
    中部国際空港
    18:03
    20:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.