Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

中部国际机场 → 六甲山高山植物园

Xuất phát lúc
00:31 05/01, 2024
  1. 1
    05:24 - 09:05
    3h 41min JPY 9.680 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    中部国际机场
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    06:09
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    06:09
    06:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:36
    07:46
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    07:46
    07:51
    Nunobiki
    布引
    Trạm Xe buýt
    07:52
    08:11
    Shinoharahonmachi 3Chome
    篠原本町3丁目
    Trạm Xe buýt
    08:11
    08:15
    Shinoharahonmachi 3Chome
    篠原本町3丁目
    Trạm Xe buýt
    08:19
    08:31
    Rokkou Cable Car Shita (Bus)
    六甲ケーブル下〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    08:31
    08:36
    Rokko-Cable-Shita
    六甲ケーブル下
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    08:50
    Rokkosan-Ue
    六甲山上
    Ga
    08:50
    08:52
    Rokkou Cable Car Yamaue Sta.
    六甲ケーブル山上駅
    Trạm Xe buýt
    08:55
    09:00
    Museum Mae
    ミュージアム前
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:05
  2. 2
    05:24 - 09:05
    3h 41min JPY 9.610 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    中部国际机场
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    06:04
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    06:16
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:36
    07:46
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    07:46
    07:51
    Nunobiki
    布引
    Trạm Xe buýt
    07:52
    08:11
    Shinoharahonmachi 3Chome
    篠原本町3丁目
    Trạm Xe buýt
    08:11
    08:15
    Shinoharahonmachi 3Chome
    篠原本町3丁目
    Trạm Xe buýt
    08:19
    08:31
    Rokkou Cable Car Shita (Bus)
    六甲ケーブル下〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    08:31
    08:36
    Rokko-Cable-Shita
    六甲ケーブル下
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    08:50
    Rokkosan-Ue
    六甲山上
    Ga
    08:50
    08:52
    Rokkou Cable Car Yamaue Sta.
    六甲ケーブル山上駅
    Trạm Xe buýt
    08:55
    09:00
    Museum Mae
    ミュージアム前
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:05
  3. 3
    05:57 - 09:45
    3h 48min JPY 8.600 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    中部国际机场
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    06:50
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    06:50
    07:06
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    07:06
    07:54
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    08:46
    Rokkoumichi
    六甲道
    Ga
    North Exit
    08:46
    08:49
    JR Rokkoumichi
    JR六甲道
    Trạm Xe buýt
    08:53
    09:12
    Rokkou Cable Car Shita (Bus)
    六甲ケーブル下〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    09:12
    09:17
    Rokko-Cable-Shita
    六甲ケーブル下
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    09:30
    Rokkosan-Ue
    六甲山上
    Ga
    09:30
    09:32
    Rokkou Cable Car Yamaue Sta.
    六甲ケーブル山上駅
    Trạm Xe buýt
    09:35
    09:40
    Museum Mae
    ミュージアム前
    Trạm Xe buýt
    09:40
    09:45
  4. 4
    05:24 - 11:45
    6h 21min JPY 5.430 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    中部国际机场
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    06:09
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    06:09
    06:15
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    07:47
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:54
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:01
    10:16
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:22
    10:44
    Rokkoumichi
    六甲道
    Ga
    North Exit
    10:44
    10:47
    JR Rokkoumichi
    JR六甲道
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:14
    Rokkou Cable Car Shita (Bus)
    六甲ケーブル下〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    11:14
    11:19
    Rokko-Cable-Shita
    六甲ケーブル下
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    11:30
    Rokkosan-Ue
    六甲山上
    Ga
    11:30
    11:32
    Rokkou Cable Car Yamaue Sta.
    六甲ケーブル山上駅
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:40
    Museum Mae
    ミュージアム前
    Trạm Xe buýt
    11:40
    11:45
  5. 5
    00:31 - 03:19
    2h 48min JPY 102.730
    cancel cancel
    中部国际机场
    中部国際空港
    00:31
    03:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.