Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ → นิซจันเช่ารถยนต์คินเท็ตสึนาระด้านหน้าสถานี

Xuất phát lúc
05:34 04/28, 2024
  1. 1
    05:57 - 08:33
    2h 36min JPY 7.430 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    06:50
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    06:50
    07:06
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    07:06
    07:40
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:30
    Kintetsu-Nara
    近鉄奈良
    Ga
    Exit 7
    08:30
    08:33
  2. 2
    05:57 - 09:42
    3h 45min JPY 5.820 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    06:50
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    06:50
    06:57
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    09:02
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    09:39
    Kintetsu-Nara
    近鉄奈良
    Ga
    Exit 7
    09:39
    09:42
  3. 3
    06:51 - 10:13
    3h 22min JPY 3.980 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:30
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    07:30
    07:36
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    07:40
    10:10
    Kintetsu-Nara Sta.
    近鉄奈良駅
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:13
  4. 4
    05:42 - 10:18
    4h 36min JPY 3.690 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:42
    06:13
    Otagawa
    太田川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    06:37
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    06:37
    06:43
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    08:07
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:08
    09:29
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:42
    10:05
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    10:15
    Kintetsu-Nara
    近鉄奈良
    Ga
    Exit 7
    10:15
    10:18
  5. 5
    05:34 - 08:00
    2h 26min JPY 62.930
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    05:34
    08:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.