Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

주부코쿠사이쿠코,주부국제공항 → 아와지 컨트리 가든

Xuất phát lúc
09:50 04/28, 2024
  1. 1
    10:07 - 13:38
    3h 31min JPY 9.000 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    주부코쿠사이쿠코,주부국제공항
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:07
    10:35
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    10:35
    10:51
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    10:58
    11:48
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:01
    12:55
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    12:55
    13:03
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    13:05
    13:12
    Awaji Interchange
    淡路インター
    Trạm Xe buýt
    13:12
    13:15
    Awaji Interchange Highway Bus Stop Mae
    淡路インターチェンジ高速バス停前
    Trạm Xe buýt
    13:25
    13:38
    Awaji Country Garden
    淡路カントリーガーデン
    Trạm Xe buýt
    13:38
    13:38
  2. 2
    09:52 - 13:38
    3h 46min JPY 8.550 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    주부코쿠사이쿠코,주부국제공항
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:52
    10:40
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    10:40
    10:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    10:58
    11:48
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:01
    12:55
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    12:55
    13:03
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    13:05
    13:12
    Awaji Interchange
    淡路インター
    Trạm Xe buýt
    13:12
    13:15
    Awaji Interchange Highway Bus Stop Mae
    淡路インターチェンジ高速バス停前
    Trạm Xe buýt
    13:25
    13:38
    Awaji Country Garden
    淡路カントリーガーデン
    Trạm Xe buýt
    13:38
    13:38
  3. 3
    09:52 - 13:38
    3h 46min JPY 8.790 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    주부코쿠사이쿠코,주부국제공항
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:52
    10:35
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:42
    10:46
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:55
    11:45
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:54
    12:21
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    12:21
    12:25
    Kobesannomiya
    神戸三宮
    Trạm Xe buýt
    12:35
    13:12
    Awaji Interchange
    淡路インター
    Trạm Xe buýt
    13:12
    13:15
    Awaji Interchange Highway Bus Stop Mae
    淡路インターチェンジ高速バス停前
    Trạm Xe buýt
    13:25
    13:38
    Awaji Country Garden
    淡路カントリーガーデン
    Trạm Xe buýt
    13:38
    13:38
  4. 4
    09:52 - 13:38
    3h 46min JPY 9.790 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    주부코쿠사이쿠코,주부국제공항
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:52
    10:35
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:49
    10:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:03
    12:19
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:31
    12:40
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    12:40
    12:48
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    12:55
    13:01
    Awaji Interchange
    淡路インター
    Trạm Xe buýt
    13:01
    13:04
    Awaji Interchange Highway Bus Stop Mae
    淡路インターチェンジ高速バス停前
    Trạm Xe buýt
    13:25
    13:38
    Awaji Country Garden
    淡路カントリーガーデン
    Trạm Xe buýt
    13:38
    13:38
  5. 5
    09:50 - 13:01
    3h 11min JPY 104.830
    cancel cancel
    주부코쿠사이쿠코,주부국제공항
    中部国際空港
    09:50
    13:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.