Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ → สวนญี่ปุ่นในสวนไดเซ็น

Xuất phát lúc
01:58 05/02, 2024
  1. 1
    05:24 - 08:39
    3h 15min JPY 7.670 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    06:09
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    06:09
    06:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:36
    07:32
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:41
    07:45
    Osaka
    大阪
    Ga
    07:45
    07:52
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:52
    08:00
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    08:00
    08:07
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    08:21
    Sakaihigashi
    堺東(南海高野線)
    Ga
    West Exit
    08:21
    08:26
    Sakaihigashi Eki-mae
    堺東駅前
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    08:27
    08:31
    Daisennakamachi
    大仙中町
    Trạm Xe buýt
    08:31
    08:39
  2. 2
    05:24 - 09:33
    4h 9min JPY 6.000 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    06:09
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    06:09
    06:16
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    08:48
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    08:58
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:14
    Sakaishi
    堺市(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    09:21
    Mozu
    百舌鳥
    Ga
    East Exit
    09:21
    09:33
  3. 3
    05:24 - 09:46
    4h 22min JPY 6.220 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    06:09
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    06:09
    06:16
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    08:48
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:59
    09:05
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    09:36
    Mozu
    百舌鳥
    Ga
    East Exit
    09:36
    09:39
    Mozueki-mae
    もず駅前
    Trạm Xe buýt
    09:39
    09:42
    Daisen Koen Nishi
    大仙公園西
    Trạm Xe buýt
    09:42
    09:46
  4. 4
    05:57 - 09:55
    3h 58min JPY 6.480 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    06:50
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    06:50
    06:57
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    09:09
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    09:09
    09:19
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    09:31
    Sakaihigashi
    堺東(南海高野線)
    Ga
    West Exit
    09:31
    09:36
    Sakaihigashi Eki-mae
    堺東駅前
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    09:42
    09:46
    Daisennakamachi
    大仙中町
    Trạm Xe buýt
    09:46
    09:55
  5. 5
    01:58 - 04:41
    2h 43min JPY 100.230
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    01:58
    04:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.