Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Chubu Int'l Airport → Michinoeki chikatuasukanosato Taishi

Xuất phát lúc
17:41 04/28, 2024
  1. 1
    18:07 - 21:34
    3h 27min JPY 8.080 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:07
    18:31
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:35
    18:41
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:49
    19:39
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:51
    20:13
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    20:13
    20:18
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:24
    20:52
    Kaminotaishi
    上ノ太子
    Ga
    Entrance 2
    20:52
    21:34
  2. 2
    17:47 - 22:35
    4h 48min JPY 3.890 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:47
    18:24
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    18:24
    18:30
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:31
    19:54
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:57
    20:27
    Aoyamacho
    青山町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:28
    20:40
    Nabari
    名張
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:41
    21:15
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:31
    21:36
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:43
    22:06
    Kaminotaishi
    上ノ太子
    Ga
    Entrance 2
    22:06
    22:09
    Kaminotaishi Eki-mae
    上ノ太子駅前
    Trạm Xe buýt
    22:11
    22:20
    Rokumaibashi Higashi (Osaka)
    六枚橋東(大阪府)
    Trạm Xe buýt
    22:20
    22:35
  3. 3
    18:22 - 22:36
    4h 14min JPY 5.530 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:22
    19:10
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    19:10
    19:17
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:30
    21:17
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:31
    21:36
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:43
    22:06
    Kaminotaishi
    上ノ太子
    Ga
    Entrance 2
    22:06
    22:09
    Kaminotaishi Eki-mae
    上ノ太子駅前
    Trạm Xe buýt
    22:11
    22:22
    Yamada (Kongo Automobile)( Taishicho)
    山田〔金剛自動車〕(太子町)
    Trạm Xe buýt
    22:22
    22:36
  4. 4
    18:17 - 22:36
    4h 19min JPY 5.530 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:17
    18:54
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    18:54
    19:01
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:30
    21:17
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:31
    21:36
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:43
    22:06
    Kaminotaishi
    上ノ太子
    Ga
    Entrance 2
    22:06
    22:09
    Kaminotaishi Eki-mae
    上ノ太子駅前
    Trạm Xe buýt
    22:11
    22:22
    Yamada (Kongo Automobile)( Taishicho)
    山田〔金剛自動車〕(太子町)
    Trạm Xe buýt
    22:22
    22:36
  5. 5
    17:41 - 20:29
    2h 48min JPY 73.630
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    17:41
    20:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.